Bước tới nội dung

𑩢

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩢 U+11A62, 𑩢
SOYOMBO LETTER CHA
𑩡
[U+11A61]
Soyombo 𑩣
[U+11A63]

Chữ cái

[sửa]

𑩢

  1. Chữ cái cha trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]