Bước tới nội dung

𑩣

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩣 U+11A63, 𑩣
SOYOMBO LETTER JA
𑩢
[U+11A62]
Soyombo 𑩤
[U+11A64]

Chữ cái

[sửa]

𑩣

  1. Chữ cái ja trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]