𗼮

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut[sửa]


𗼮 U+17F2E, 𗼮
TANGUT IDEOGRAPH-17F2E
𗼭
[U+17F2D]
Tangut 𗼯
[U+17F2F]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

𗼮 (dzwyuq2)

  1. Mưa.