mưa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɨə˧˧ | mɨə˧˥ | mɨə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɨə˧˥ | mɨə˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ[sửa]
- mưa: dạng trong sự ngưng đọng của nước
Từ liên hệ[sửa]
tuyết, mưa tuyết, mưa đá, sương
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: rain
- Tiếng Hà Lan: regen gđ
- Tiếng Nga: дождь gđ (dožd')
- Tiếng Pháp: pluie gc
- Tiếng Triều Tiên: 비
- Tiếng Trung Quốc: 雨