Bước tới nội dung

𗾭

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut

[sửa]

𗾭 U+17FAD, 𗾭
TANGUT IDEOGRAPH-17FAD
𗾬
[U+17FAC]
Tangut 𗾮
[U+17FAE]

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 12
  • Bộ thủ: 𘤊 + 7 nét

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: njij, ne, nɪn

Danh từ

[sửa]

𗾭

  1. (Động vật học) Chim cu cu.

Tham khảo

[sửa]