𘡔

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut[sửa]


𘡔 U+18854, 𘡔
TANGUT COMPONENT-085
𘡓
[U+18853]
Tangut Components 𘡕
[U+18855]

Ký tự[sửa]

𘢄

  1. Bộ thủ thứ 85 của hệ chữ Tangut.

Tra cứu[sửa]

  • Số nét: 3