𘢄

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut[sửa]


𘢄 U+18884, 𘢄
TANGUT COMPONENT-133
𘢃
[U+18883]
Tangut Components 𘢅
[U+18885]

Ký tự[sửa]

𘢄

  1. Bộ thủ thứ 133 của hệ chữ Tangut.

Tra cứu[sửa]

  • Số nét: 4