Bước tới nội dung

𘦄

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut

[sửa]

𘦄 U+18984, 𘦄
TANGUT COMPONENT-389
𘦃
[U+18983]
Tangut Components 𘦅
[U+18985]

Ký tự

[sửa]

𘦄

  1. Bộ thủ thứ 389 của hệ chữ Tangut.

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 6