Bước tới nội dung

𘫠

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut

[sửa]

𘫠 U+18AE0, 𘫠
TANGUT COMPONENT-737
𘫟
[U+18ADF]
Tangut Components 𘫡
[U+18AE1]

Ký tự

[sửa]

𘫠

  1. Bộ thủ thứ 737 của hệ chữ Tangut.

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 11