Bước tới nội dung

𘬊

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘬊 U+18B0A, 𘬊
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18B0A
𘬉
[U+18B09]
Khitan Small Script 𘬋
[U+18B0B]

Danh từ

[sửa]

𘬊

  1. núi.
  2. lăng mộ.