Bước tới nội dung

𘭬

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘭬 U+18B6C, 𘭬
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18B6C
𘭫
[U+18B6B]
Khitan Small Script 𘭭
[U+18B6D]

Số từ

[sửa]

𘭬

  1. sáu.