Bước tới nội dung

𘯙

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘯙 U+18BD9, 𘯙
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18BD9
𘯘
[U+18BD8]
Khitan Small Script 𘯚
[U+18BDA]

Số từ

[sửa]

𘯙

  1. ba.