Bước tới nội dung

𘰷𘯀𘱚𘱕

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khiết Đan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Hán trung cổ 將軍.

Danh từ

[sửa]
𘰷𘯀
𘱚𘱕
(s-iang-g-ün)
  1. Tướng quân.