tướng quân
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨəŋ˧˥ kwən˧˧ | tɨə̰ŋ˩˧ kwəŋ˧˥ | tɨəŋ˧˥ wəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˩˩ kwən˧˥ | tɨə̰ŋ˩˧ kwən˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm Hán-Việt của 將軍.
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Trung Quốc: phồn thể: 將軍, giản thể: 将军.
- Tiếng Nhật: 将軍 (しょうぐん)
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tướng quân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)