Bước tới nội dung

𘲚𘰥 𘱚𘮰

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khiết Đan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

𘲚𘰥 𘱚𘮰

  1. Thượng Kinh (đô thành thời Liêu, Kim)

Đồng nghĩa

[sửa]