Bước tới nội dung

𜼟

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

𜼟 U+1CF1F, 𜼟
ZNAMENNY COMBINING MARK GORAZDO VYSOKO
𜼞
[U+1CF1E]
Znamenny Musical Notation 𜼠
[U+1CF20]

Mô tả

[sửa]

Hai ký tự “гп” ở dạng viết lên trên (trong đó “п” được cách điệu hóa).

Ký tự

[sửa]

𜼟

  1. Được sử dụng với các dấu phụ đỏ khác để tạo ra các dấu phụ đặc biệt hơn.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Theo tài liệu gốc, dấu phụ này có màu đỏ (𜼟).

Tham khảo

[sửa]