𝅘𝅥

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]



𝅘𝅥 U+1D15F, 𝅘𝅥
MUSICAL SYMBOL QUARTER NOTE
Thành phần:𝅘 [U+1D158] + ◌𝅥 [U+1D165]
𝅗𝅥
[U+1D15E]
Musical Symbols 𝅘𝅥𝅮
[U+1D160]

Ký tự[sửa]

𝅘𝅥

  1. Nốt đen.