nốt đen
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
not˧˥ ɗɛn˧˧ | no̰k˩˧ ɗɛŋ˧˥ | nok˧˥ ɗɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
not˩˩ ɗɛn˧˥ | no̰t˩˧ ɗɛn˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]nốt đen
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: crotchet (Anh, Úc), quarter note (Mỹ, Canada)
- Tiếng Aragon: negra gc
- Tiếng Ba Lan: ćwierćnuta gc
- Tiếng Iceland: fjórðapartsnóta gc, fjórðipartur gđ
- Tiếng Basque: beltz
- Tiếng Bồ Đào Nha: semínima gc
- Tiếng Bulgari: четвъртина нота
- Tiếng Catalan: negra gc
- Tiếng Croatia: četvrtinka
- Tiếng Đan Mạch: fjerdedelsnode gch
- Tiếng Đức: Viertelnote gc
- Tiếng Estonia: veerandnoot
- Tiếng Gael Scotland: punc dubh gđ
- Tiếng Galicia: negra
- Tiếng Hà Lan: kwartnoot
- Tiếng Hawaii: hua mele hapahā
- Tiếng Hy Lạp: τέταρτο (tétarto) gt
- Tiếng Mã Lai: krocet
- Tiếng Na Uy: fjerdedelsnote
- Tiếng Nga: четвертная (četvertnája) gc, четверть (čétvert’) gc
- Tiếng Nhật: 四分音符 (shibun onpu, tứ phân âm phù), 4分音符
- Tiếng Occitan: negra gc
- Tiếng Phần Lan: neljäsosanuotti
- Tiếng Pháp: noire gc
- Tiếng Quan Thoại: 四分音符 (sì fēn yīnfú, tứ phân âm phù)
- Tiếng Quảng Đông: 四分音符 (tứ phân âm phù)
- Tiếng Séc: čtvrťová nota
- Tiếng Serbia:
- Tiếng Serbia-Croatia: četvrtina note
- Tiếng Slovak: štvrťová nota
- Tiếng Slovene: četrtinka gc
- Tiếng Tây Ban Nha: negra gc
- Tiếng Thái: โน๊ตตัวดำ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: dörtlük nota
- Tiếng Thụy Điển: fjärdedelsnot
- Tiếng Triều Tiên: 사분음표
- Tiếng Wales: crosiet
- Tiếng Ý: semiminima gc