Bước tới nội dung

nốt đen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
𝅘𝅥
nốt đen

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
not˧˥ ɗɛn˧˧no̰k˩˧ ɗɛŋ˧˥nok˧˥ ɗɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
not˩˩ ɗɛn˧˥no̰t˩˧ ɗɛn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nốt đen

  1. (âm nhạc) Nốttrường độ bằng hai nốt móc đơn hoặc nửa nốt trắng, tức 1 phách trong nhịp .

Dịch

[sửa]