Bước tới nội dung

𞓷

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mundari

[sửa]

𞓷 U+1E4F7, 𞓷
NAG MUNDARI DIGIT SEVEN
𞓶
[U+1E4F6]
Nag Mundari 𞓸
[U+1E4F8]

Số từ

[sửa]

𞓷 (𞓷)

  1. Số 7 viết bằng chữ Mundari Bani.

Đồng nghĩa

[sửa]