số
Mục lục
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ | ʂo̰˩˧ | ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ | ʂo̰˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “số”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ[sửa]
số
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: number (1 & 2)
- Tiếng Hà Lan: nummer gt (1 & 2)
- Tiếng Nga: номер gđ (nómer) (1 & 2)
- Tiếng Pháp: nombre (1), numéro (1 & 2)