🇳

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

🇳 U+1F1F3, 🇳
REGIONAL INDICATOR SYMBOL LETTER N
🇲
[U+1F1F2]
Enclosed Alphanumeric Supplement 🇴
[U+1F1F4]

Ký tự[sửa]

🇳

  1. Ký tự thành phần dùng để hiển thị cờ của các quốc gia có chữ “N”.