Bước tới nội dung

🈂

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:

Tiếng Nhật

[sửa]
Text style Emoji style
🈂︎ 🈂️
Text style is forced with ⟨︎⟩ and emoji style with ⟨️⟩.
🈂 U+1F202, 🈂
SQUARED KATAKANA SA
[unassigned: U+1F203–U+1F20F]
🈁
[U+1F201]
Enclosed Ideographic Supplement 🈐
[U+1F210]


Bảng trình bày của 🈂
Kiểu
văn bản
Kiểu
emoji
🈂︎ 🈂️
Lưu ý: Ký tự này có thể hiển thị
khác nhau trên từng hệ máy.

Ký tự

[sửa]

🈂(サービス) 

  1. (Hóa đơn thanh toán) Dịch vụ, dùng để thể hiện phí dịch vụ.