Bản mẫu:*đề mục/x
Giao diện
Tiếng Aghwan
[sửa]Tiếng Kalmyk
[sửa]Tiếng Xamtanga
[sửa]Tiếng Aquitani
[sửa]Tiếng Kamassia
[sửa]Tiếng Bactria
[sửa]Tiếng Bulgar
[sửa]Tiếng Armenia cổ
[sửa]Tiếng Khwarezm
[sửa]Tiếng Chuvan
[sửa]Tiếng Dacia
[sửa]Tiếng Ebla
[sửa]Tiếng Galati
[sửa]Tiếng Mongghul
[sửa]Tiếng Mangghuer
[sửa]Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
[sửa]Tiếng Xhosa
[sửa]Tiếng Hatti
[sửa]Tiếng Hurri
[sửa]Tiếng Khùa
[sửa]Tiếng Khengkha
[sửa]Tiếng Kurtokha
[sửa]Tiếng Lycia
[sửa]Tiếng Luwi
[sửa]Tiếng Elymi
[sửa]Tiếng Mingrelia
[sửa]Tiếng Macedoni cổ đại
[sửa]Tiếng Ba Tư trung đại Mani
[sửa]Tiếng Kanakanavu
[sửa]Tiếng Mông Cổ trung đại
[sửa]Tiếng Pecheneg
[sửa]Tiếng Phrygia
[sửa]Tiếng Pumpokol
[sửa]Tiếng Parthia
[sửa]Tiếng Punic
[sửa]Tiếng Karakhanid
[sửa]Tiếng Arin
[sửa]Tiếng Saba
[sửa]Tiếng Sherpa
[sửa]Tiếng Assan
[sửa]Chữ hình nêm
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Xsux" lang="sux" style="font-family: 'NeoAssyrianRAI', 'Code2000', 'Code2001'; font-size: 200%; line-height: 1em; ">Bản mẫu:*đề mục/x</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">Bản mẫu:*đề mục/x</span>” bên trên.
Tiếng Tochari A
[sửa]Tiếng Kunigami
[sửa]Tiếng Umbria
[sửa]Tiếng Urartu
[sửa]Tiếng Oirat
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">Bản mẫu:*đề mục/x</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Xsux" lang="sux" style="font-family: 'NeoAssyrianRAI', 'Code2000', 'Code2001'; font-size: 200%; line-height: 1em; ">Bản mẫu:*đề mục/x</span>” bên trên.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Aghwan
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Xamtanga
- Mục từ tiếng Aquitani
- Mục từ tiếng Kamassia
- Mục từ tiếng Bactria
- Mục từ tiếng Bulgar
- Mục từ tiếng Armenia cổ
- Mục từ tiếng Khwarezm
- Mục từ tiếng Chuvan
- Mục từ tiếng Dacia
- Mục từ tiếng Ebla
- Mục từ tiếng Mongghul
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Mục từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Xhosa
- Mục từ tiếng Hatti
- Mục từ tiếng Hurri
- Mục từ tiếng Khùa
- Mục từ tiếng Khengkha
- Mục từ tiếng Lycia
- Mục từ tiếng Luwi
- Mục từ tiếng Elymi
- Mục từ tiếng Mingrelia
- Mục từ tiếng Macedoni cổ đại
- Mục từ tiếng Ba Tư trung đại Mani
- Mục từ tiếng Mông Cổ trung đại
- Mục từ tiếng Pecheneg
- Mục từ tiếng Phrygia
- Mục từ tiếng Pumpokol
- Mục từ tiếng Punic
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Arin
- Mục từ tiếng Saba
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Assan
- Mục từ chữ hình nêm
- Mục từ tiếng Tochari A
- Mục từ tiếng Umbria
- Mục từ tiếng Oirat