Thể loại:Mục từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ”
Thể loại này chứa 67 trang sau, trên tổng số 67 trang.
B
E
G
J
K
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kaan
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kabur
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kamar
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kele-
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kelen
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/keŋgerge
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kïmusun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kïtuga(ï)
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/koxar
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kulugana
M
N
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/bulagan
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/najïr
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/namur
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/naran
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nayiman
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nidün
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nïlbusun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nokaï
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nugasun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nugursun
O
S
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/sara
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/saxajïgai
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/serke
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/sibüge
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/silexüsün
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thủy/sirguljin
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/sixüderin
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/sïxurgan
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/sormusun