Bước tới nội dung

Bản mẫu:deu-proper noun/doc

Từ điển mở Wiktionary

This is the template to use for all German proper nouns. Use it directly under the "part of speech" header. It functions identically to {{de-noun}} except that:

  1. It categorizes into Thể loại:Danh từ riêng tiếng Đức instead of Thể loại:Danh từ tiếng Đức.
  2. It displays a label "proper noun" in the inflection section of the headword.
  3. It defaults to singular-only unless a plural is explicitly given or the indicator .both is specified.
  4. For certain categories of nouns, a special indicator is available that automatically takes care of the correct gender(s) and declension. The same indicator is also available in Tiếng Tagalog.
    1. surname for surnames
    2. langname for language names ending in -isch
    3. toponym for something undocumented but used e.g. in Italien gt or Berlin gt but not in e.g. Türkei gc

Examples

[sửa]

1. On Aachen (Aachen):

{{deu-proper noun|toponym}}

which produces

Aachen gt (danh từ riêng, sở hữu cách Aachens hoặc (tùy chọn với một mạo từ) Aachen)

2. On Grinzens (Grinzens):

{{deu-proper noun|n,'}}

or now

{{deu-proper noun|toponym}}

which produces

Grinzens gt (danh từ riêng, mạnh, sở hữu cách Grinzens')

or now

Grinzens gt (danh từ riêng, sở hữu cách Grinzens' hoặc (với một mạo từ) Grinzens)

3. On Golfkrieg (Gulf War):

{{deu-proper noun|m,(e)s.both}}

which produces

Golfkrieg  (danh từ riêng, mạnh, sở hữu cách Golfkrieges hoặc Golfkriegs, số nhiều Golfkriege)

4. On Hans (Hans):

{{deu-proper noun|m,':ens[dated],^e|dim=^chen,^el,i,^lein}}

which produces

Hans  (danh từ riêng, mạnh, sở hữu cách Hans' hoặc (dated) Hansens, số nhiều Hänse, giảm nhẹ nghĩa Hänschen gt hoặc Hänsel gt hoặc Hansi gt hoặc Hänslein gt)

5. On Eva (Eve, Eva):

{{deu-proper noun|f|dim=Evchen,chen,lein}}

which produces

Eva gc (danh từ riêng, sở hữu cách Eva, giảm nhẹ nghĩa Evchen gt hoặc Evachen gt hoặc Evalein gt)

6. On St. Vincent und die Grenadinen (Saint Vincent and the Grenadines):

{{deu-proper noun|n,St\. Vincent und der Grenadinen|head=[[St. Vincent]] [[und]] [[die]] [[Grenadinen]]}}

or now:

{{deu-proper noun|toponym,St\. Vincents und der Grenadinen|head=[[St. Vincent]] [[und]] [[die]] [[Grenadinen]]}}

which produces

St. Vincent und die Grenadinen gt (danh từ riêng, mạnh, sở hữu cách St. Vincents und der Grenadinen)

or now:

St. Vincent und die Grenadinen gt (danh từ riêng, sở hữu cách St. Vincents und der Grenadinen hoặc (tùy chọn với một mạo từ) St. Vincent und die Grenadinen)

7. On Maier (Meyer):

{{deu-proper noun|surname}}

which produces

Maier  hoặc gc (danh từ riêng, họ, giống đực sở hữu cách Maiers hoặc (với một mạo từ) Maier, giống cái sở hữu cách Maier, số nhiều Maiers hoặc Maier)

8. On Englisch (the English language):

{{deu-proper noun|langname}}

which produces

Englisch gt (danh từ riêng, tên ngôn ngữ, sở hữu cách Englisch hoặc Englischs, nominative lựa chọn (dùng với mạo từ xác định) Englische, sở hữu cách lựa chọn Englischen, không có số nhiều)