English
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Hoa Kỳ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh cổ Englisc, từ Engle.
Danh từ riêng
[sửa]English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
- Người Anh.
- Tiếng Anh.
- Old English — tiếng Anh cổ
- Middle English — tiếng Anh Trung cổ
- Modern English — tiếng Anh hiện đại
Từ ghép
[sửa]Thành ngữ
[sửa]Tính từ riêng
[sửa]English ( không so sánh được) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]English ngoại động từ /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Danh từ
[sửa]English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
- (Ngành in) Cỡ 14.
Tham khảo
[sửa]- "English", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)