Bản mẫu:kpv-conj
Bảng chia động từ của kpv-conj | ||||
---|---|---|---|---|
Thì hiện tại | Thì tương lai | |||
khẳng định | phủ định | khẳng định | phủ định | |
ngôi 1 số ít | — | — | — | — |
ngôi 2 số ít | — | — | — | — |
ngôi 3 số ít | — | — | — | — |
ngôi 1 số nhiều | — | — | — | — |
ngôi 2 số nhiều | — |
— | — |
— |
ngôi 3 số nhiều | — | — | — | — |
Thì quá khứ (trần thuật) | Thì quá khứ (tường thuật) | |||
khẳng định | phủ định | khẳng định | phủ định | |
ngôi 1 số ít | — | — | ||
ngôi 2 số ít | — | — | — | — |
ngôi 3 số ít | — | — | — | — |
ngôi 1 số nhiều | — | — | ||
ngôi 2 số nhiều | — |
— | — | — |
ngôi 3 số nhiều | — | — | — | — |
Mệnh lệnh | ||||
khẳng định | phủ định | |||
ngôi 2 số ít | — | — | Nguyên mẫu | — |
ngôi 2 số nhiều | — | — | Phân từ hiện tại | — |
*) Thì quá khứ (tường thuật) không ngôi được hình thành bằng cách sử dụng ngôi thứ ba số ít. **) Ngôi thứ nhất mệnh lệnh được hình thành bằng cách sử dụng dạng tương lai của nó. ***) Các dạng có đuôi -ӧй có một đuôi khác là -ӧ. ****) Phân từ chưa hoàn thành và hoàn thành có cách viết khác với âm đệm -а. |
Phân từ chưa hoàn thành | — | ||
Phân từ hoàn thành | — | |||
Phân từ car. | — |
Biến tố danh từ/tính từ của kpv-conj | ||||
---|---|---|---|---|
Không ngôi | Ngôi thứ nhất | Ngôi thứ hai | Ngôi thứ ba | |
Nom. | — | — | — | — |
Acc. | — | — |