accusative
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkjuː.zə.tɪv/
![]() | [ə.ˈkjuː.zə.tɪv] |
Tính từ[sửa]
accusative ( không so sánh được)
- (Ngôn ngữ học) (Thuộc) nghiệp cách, đổi cách.
Danh từ[sửa]
accusative (không đếm được)
- (Ngôn ngữ học) Nghiệp cách, đổi cách.
Tham khảo[sửa]
- "accusative". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)