accusative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkjuː.zə.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

accusative ( không so sánh được)

  1. (Ngôn ngữ học) (Thuộc) nghiệp cách, đổi cách.

Danh từ[sửa]

accusative (không đếm được)

  1. (Ngôn ngữ học) Nghiệp cách, đổi cách.

Tham khảo[sửa]