nominative
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Tính từ
nominative ( không so sánh được) /ˈnɑːm.nə.tɪv/
Danh từ
nominative (số nhiều nominatives) /ˈnɑːm.nə.tɪv/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “nominative”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)