nominative
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɑːm.nə.tɪv/ (Anh), /ˈnɑː.mɪ.nə.tɪv/ (Mỹ)
Tính từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
nominative (không so sánh được) /ˈnɑːm.nə.tɪv/
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) Danh sách.
- (Ngôn ngữ học) Chủ cách.
- Được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định.
Danh từ[sửa]
nominative (số nhiều nominatives) /ˈnɑːm.nə.tɪv/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)