Bản mẫu:kpv-conj-reg

Từ điển mở Wiktionary
Bảng chia động từ của kpv-conj-reg
Thì hiện tại Thì tương lai
khẳng định phủ định khẳng định phủ định
ngôi 1 số ít {{{1}}}{{{2}}}а ({{{1}}}{{{2}}}a) ог {{{1}}}{{{2}}} (og {{{1}}}{{{2}}}) {{{1}}}{{{2}}}а ({{{1}}}{{{2}}}a) ог {{{1}}}{{{2}}} (og {{{1}}}{{{2}}})
ngôi 2 số ít {{{1}}}{{{2}}}ан ({{{1}}}{{{2}}}an) он {{{1}}}{{{2}}} (on {{{1}}}{{{2}}}) {{{1}}}{{{2}}}ан ({{{1}}}{{{2}}}an) он {{{1}}}{{{2}}} (on {{{1}}}{{{2}}})
ngôi 3 số ít {{{1}}}{{{2}}}ӧ ({{{1}}}{{{2}}}ö) оз {{{1}}}{{{2}}} (oz {{{1}}}{{{2}}}) {{{1}}}{{{2}}}ас ({{{1}}}{{{2}}}as) оз {{{1}}}{{{2}}} (oz {{{1}}}{{{2}}})
ngôi 1 số nhiều {{{1}}}{{{2}}}ам ({{{1}}}{{{2}}}am) ог {{{1}}}{{{2}}}ӧй (og {{{1}}}{{{2}}}öj) {{{1}}}{{{2}}}ам ({{{1}}}{{{2}}}am) ог {{{1}}}{{{2}}}ӧй (og {{{1}}}{{{2}}}öj)
ngôi 2 số nhiều {{{1}}}{{{2}}}анныд ({{{1}}}{{{2}}}annyd)
{{{1}}}{{{2}}}ад ({{{1}}}{{{2}}}ad)
он {{{1}}}{{{2}}}ӧй (on {{{1}}}{{{2}}}öj) {{{1}}}{{{2}}}анныд ({{{1}}}{{{2}}}annyd)
{{{1}}}{{{2}}}ад ({{{1}}}{{{2}}}ad)
он {{{1}}}{{{2}}}ӧй (on {{{1}}}{{{2}}}öj)
ngôi 3 số nhiều {{{1}}}{{{2}}}ӧны ({{{1}}}{{{2}}}öny) оз {{{1}}}{{{2}}}ӧй (oz {{{1}}}{{{2}}}öj) {{{1}}}{{{2}}}асны ({{{1}}}{{{2}}}asny) оз {{{1}}}{{{2}}}ӧй (oz {{{1}}}{{{2}}}öj)
Thì quá khứ (trần thuật) Thì quá khứ (tường thuật)
khẳng định phủ định khẳng định phủ định
ngôi 1 số ít {{{1}}}{{{2}}}и ({{{1}}}{{{2}}}i) эг {{{1}}}{{{2}}} (eg {{{1}}}{{{2}}})
ngôi 2 số ít {{{1}}}{{{2}}}ин ({{{1}}}{{{2}}}in) эн {{{1}}}{{{2}}} (en {{{1}}}{{{2}}}) {{{1}}}{{{2}}}ӧмыд ({{{1}}}{{{2}}}ömyd) абу {{{1}}}{{{2}}}ӧмыд (abu {{{1}}}{{{2}}}ömyd)
ngôi 3 số ít {{{1}}}{{{2}}}ис ({{{1}}}{{{2}}}is) эз {{{1}}}{{{2}}} (ez {{{1}}}{{{2}}}) {{{1}}}{{{2}}}ӧма ({{{1}}}{{{2}}}öma) абу {{{1}}}{{{2}}}ӧма (abu {{{1}}}{{{2}}}öma)
ngôi 1 số nhiều {{{1}}}{{{2}}}им ({{{1}}}{{{2}}}im) эг {{{1}}}{{{2}}}ӧй (eg {{{1}}}{{{2}}}öj)
ngôi 2 số nhiều {{{1}}}{{{2}}}инныд ({{{1}}}{{{2}}}innyd)
{{{1}}}{{{2}}}ид ({{{1}}}{{{2}}}id)
эн {{{1}}}{{{2}}}ӧй (en {{{1}}}{{{2}}}öj) {{{1}}}{{{2}}}ӧмныд ({{{1}}}{{{2}}}ömnyd) абу {{{1}}}{{{2}}}ӧмныд (abu {{{1}}}{{{2}}}ömnyd)
ngôi 3 số nhiều {{{1}}}{{{2}}}исны ({{{1}}}{{{2}}}isny) эз {{{1}}}{{{2}}}ӧй (ez {{{1}}}{{{2}}}öj) {{{1}}}{{{2}}}ӧмаӧсь ({{{1}}}{{{2}}}ömaöś) абу {{{1}}}{{{2}}}ӧмаӧсь (abu {{{1}}}{{{2}}}ömaöś)
Mệnh lệnh
khẳng định phủ định
ngôi 2 số ít {{{1}}}{{{2}}} эн {{{1}}}{{{2}}} (en {{{1}}}{{{2}}}) Nguyên mẫu {{{1}}}{{{2}}}ны ({{{1}}}{{{2}}}ny)
ngôi 2 số nhiều {{{1}}}{{{2}}}ӧй ({{{1}}}{{{2}}}öj) эн {{{1}}}{{{2}}}ӧй (en {{{1}}}{{{2}}}öj) Phân từ hiện tại {{{1}}}{{{2}}}ысь ({{{1}}}{{{2}}}yś)
*) Thì quá khứ (tường thuật) không ngôi được hình thành bằng cách sử dụng ngôi thứ ba số ít.
**) Ngôi thứ nhất mệnh lệnh được hình thành bằng cách sử dụng dạng tương lai của nó.
***) Các dạng có đuôi -ӧй có một đuôi khác là .
****) Phân từ chưa hoàn thành và hoàn thành có cách viết khác với âm đệm .
Phân từ chưa hoàn thành {{{1}}}{{{2}}}ан ({{{1}}}{{{2}}}an)
Phân từ hoàn thành {{{1}}}{{{2}}}ӧм ({{{1}}}{{{2}}}öm)
Phân từ car. {{{1}}}{{{2}}}тӧм ({{{1}}}{{{2}}}töm)
Biến tố danh từ/tính từ của kpv-conj-reg
Không ngôi Ngôi thứ nhất Ngôi thứ hai Ngôi thứ ba
Nom. {{{1}}}{{{2}}}ны ({{{1}}}{{{2}}}ny) {{{1}}}{{{2}}}ным ({{{1}}}{{{2}}}nym) {{{1}}}{{{2}}}ныд ({{{1}}}{{{2}}}nyd) {{{1}}}{{{2}}}ныс ({{{1}}}{{{2}}}nys)
Acc. {{{1}}}{{{2}}}нытӧ ({{{1}}}{{{2}}}nytö) {{{1}}}{{{2}}}нысӧ ({{{1}}}{{{2}}}nysö)