Bản mẫu:kpv-conj-reg
Giao diện
Bảng chia động từ của kpv-conj-reg | ||||
---|---|---|---|---|
Thì hiện tại | Thì tương lai | |||
khẳng định | phủ định | khẳng định | phủ định | |
ngôi 1 số ít | {{{1}}}{{{2}}}а ({{{1}}}{{{2}}}a) | ог {{{1}}}{{{2}}} (og {{{1}}}{{{2}}}) | {{{1}}}{{{2}}}а ({{{1}}}{{{2}}}a) | ог {{{1}}}{{{2}}} (og {{{1}}}{{{2}}}) |
ngôi 2 số ít | {{{1}}}{{{2}}}ан ({{{1}}}{{{2}}}an) | он {{{1}}}{{{2}}} (on {{{1}}}{{{2}}}) | {{{1}}}{{{2}}}ан ({{{1}}}{{{2}}}an) | он {{{1}}}{{{2}}} (on {{{1}}}{{{2}}}) |
ngôi 3 số ít | {{{1}}}{{{2}}}ӧ ({{{1}}}{{{2}}}ö) | оз {{{1}}}{{{2}}} (oz {{{1}}}{{{2}}}) | {{{1}}}{{{2}}}ас ({{{1}}}{{{2}}}as) | оз {{{1}}}{{{2}}} (oz {{{1}}}{{{2}}}) |
ngôi 1 số nhiều | {{{1}}}{{{2}}}ам ({{{1}}}{{{2}}}am) | ог {{{1}}}{{{2}}}ӧй (og {{{1}}}{{{2}}}öj) | {{{1}}}{{{2}}}ам ({{{1}}}{{{2}}}am) | ог {{{1}}}{{{2}}}ӧй (og {{{1}}}{{{2}}}öj) |
ngôi 2 số nhiều | {{{1}}}{{{2}}}анныд ({{{1}}}{{{2}}}annyd) {{{1}}}{{{2}}}ад ({{{1}}}{{{2}}}ad) |
он {{{1}}}{{{2}}}ӧй (on {{{1}}}{{{2}}}öj) | {{{1}}}{{{2}}}анныд ({{{1}}}{{{2}}}annyd) {{{1}}}{{{2}}}ад ({{{1}}}{{{2}}}ad) |
он {{{1}}}{{{2}}}ӧй (on {{{1}}}{{{2}}}öj) |
ngôi 3 số nhiều | {{{1}}}{{{2}}}ӧны ({{{1}}}{{{2}}}öny) | оз {{{1}}}{{{2}}}ӧй (oz {{{1}}}{{{2}}}öj) | {{{1}}}{{{2}}}асны ({{{1}}}{{{2}}}asny) | оз {{{1}}}{{{2}}}ӧй (oz {{{1}}}{{{2}}}öj) |
Thì quá khứ (trần thuật) | Thì quá khứ (tường thuật) | |||
khẳng định | phủ định | khẳng định | phủ định | |
ngôi 1 số ít | {{{1}}}{{{2}}}и ({{{1}}}{{{2}}}i) | эг {{{1}}}{{{2}}} (eg {{{1}}}{{{2}}}) | ||
ngôi 2 số ít | {{{1}}}{{{2}}}ин ({{{1}}}{{{2}}}in) | эн {{{1}}}{{{2}}} (en {{{1}}}{{{2}}}) | {{{1}}}{{{2}}}ӧмыд ({{{1}}}{{{2}}}ömyd) | абу {{{1}}}{{{2}}}ӧмыд (abu {{{1}}}{{{2}}}ömyd) |
ngôi 3 số ít | {{{1}}}{{{2}}}ис ({{{1}}}{{{2}}}is) | эз {{{1}}}{{{2}}} (ez {{{1}}}{{{2}}}) | {{{1}}}{{{2}}}ӧма ({{{1}}}{{{2}}}öma) | абу {{{1}}}{{{2}}}ӧма (abu {{{1}}}{{{2}}}öma) |
ngôi 1 số nhiều | {{{1}}}{{{2}}}им ({{{1}}}{{{2}}}im) | эг {{{1}}}{{{2}}}ӧй (eg {{{1}}}{{{2}}}öj) | ||
ngôi 2 số nhiều | {{{1}}}{{{2}}}инныд ({{{1}}}{{{2}}}innyd) {{{1}}}{{{2}}}ид ({{{1}}}{{{2}}}id) |
эн {{{1}}}{{{2}}}ӧй (en {{{1}}}{{{2}}}öj) | {{{1}}}{{{2}}}ӧмныд ({{{1}}}{{{2}}}ömnyd) | абу {{{1}}}{{{2}}}ӧмныд (abu {{{1}}}{{{2}}}ömnyd) |
ngôi 3 số nhiều | {{{1}}}{{{2}}}исны ({{{1}}}{{{2}}}isny) | эз {{{1}}}{{{2}}}ӧй (ez {{{1}}}{{{2}}}öj) | {{{1}}}{{{2}}}ӧмаӧсь ({{{1}}}{{{2}}}ömaöś) | абу {{{1}}}{{{2}}}ӧмаӧсь (abu {{{1}}}{{{2}}}ömaöś) |
Mệnh lệnh | ||||
khẳng định | phủ định | |||
ngôi 2 số ít | {{{1}}}{{{2}}} | эн {{{1}}}{{{2}}} (en {{{1}}}{{{2}}}) | Nguyên mẫu | {{{1}}}{{{2}}}ны ({{{1}}}{{{2}}}ny) |
ngôi 2 số nhiều | {{{1}}}{{{2}}}ӧй ({{{1}}}{{{2}}}öj) | эн {{{1}}}{{{2}}}ӧй (en {{{1}}}{{{2}}}öj) | Phân từ hiện tại | {{{1}}}{{{2}}}ысь ({{{1}}}{{{2}}}yś) |
*) Thì quá khứ (tường thuật) không ngôi được hình thành bằng cách sử dụng ngôi thứ ba số ít. **) Ngôi thứ nhất mệnh lệnh được hình thành bằng cách sử dụng dạng tương lai của nó. ***) Các dạng có đuôi -ӧй có một đuôi khác là -ӧ. ****) Phân từ chưa hoàn thành và hoàn thành có cách viết khác với âm đệm -а. |
Phân từ chưa hoàn thành | {{{1}}}{{{2}}}ан ({{{1}}}{{{2}}}an) | ||
Phân từ hoàn thành | {{{1}}}{{{2}}}ӧм ({{{1}}}{{{2}}}öm) | |||
Phân từ car. | {{{1}}}{{{2}}}тӧм ({{{1}}}{{{2}}}töm) |
Biến tố danh từ/tính từ của kpv-conj-reg | ||||
---|---|---|---|---|
Không ngôi | Ngôi thứ nhất | Ngôi thứ hai | Ngôi thứ ba | |
Nom. | {{{1}}}{{{2}}}ны ({{{1}}}{{{2}}}ny) | {{{1}}}{{{2}}}ным ({{{1}}}{{{2}}}nym) | {{{1}}}{{{2}}}ныд ({{{1}}}{{{2}}}nyd) | {{{1}}}{{{2}}}ныс ({{{1}}}{{{2}}}nys) |
Acc. | {{{1}}}{{{2}}}нытӧ ({{{1}}}{{{2}}}nytö) | {{{1}}}{{{2}}}нысӧ ({{{1}}}{{{2}}}nysö) |