Bản mẫu:mul-numberchart/10
Giao diện
- Chữ số Đông Ả Rập: ١٠
- Chữ số Tây Ả Rập: 10
- Chữ số Armenia: Ժ
- Chữ số Assam: ১০
- Chữ số Bali: ᭑᭐
- Chữ số Bengal: ১০
- Chữ số Brahmi: 𑁛, (place notation) 𑁧𑁦
- Chữ số Chakma: 𑄷𑄶
- Chữ số Chăm: ꩑꩐
- Chữ số Trung Quốc: 拾, 十
- Dấu đếm CJK: 𝍶𝍶
- Thanh đếm: 𝍠〇
- Chữ số Devanagari: १०
- Chữ số Ai Cập: 𓎆
- Chữ số Ethiopia: ፲
- Chữ số Goth: 𐌹
- Chữ số Hy Lạp: Ι΄, ι΄
- Chữ số Gujarat: ૧૦
- Chữ số Gurmukhi: ੧੦
- Chữ số Hanifi Rohingya: 𐴱𐴰
- Chữ số Hebrew: י
- Chữ số Java: ꧑꧐
- Chữ số Kannada: ೧೦
- Chữ số Kayah Li: ꤁꤀
- Chữ số Khmer: ១០
- Chữ số Khudawadi: 𑋱𑋰
- Chữ số Lanna: (secular) ᪁᪀, (Tham) ᪑᪀
- Chữ số Lào: ໑໐
- Chữ số Lepcha: ᱁᱀
- Chữ số Limbu: ᥇᥆
- Chữ số Malayalam: ൧൦
- Chữ số Meitei: ꯱꯰
- Chữ số Mông Cổ: ᠑᠐
- Chữ số Miến Điện: ၁၀
- Chữ số N'Ko: ߁߀
- Chữ số Ol Chiki: ᱑᱐
- Chữ số Ba Tư cổ: 𐏓
- Chữ Oriya: ୧୦
- Chữ số Osmanya: 𐒡𐒠
- Chữ số Ba Tư: ۱۰
- Chữ số La Mã: X, x
- Chữ số Saurashtra: ꣑꣐
- Chữ số Sharada: 𑇑𑇐
- Chữ số Sinhala: ෧෦, (cổ) 𑇪
- Chữ số Sunda: ᮱᮰
- Chữ số Takri: 𑛁𑛀
- Dấu đếm: 𝍸𝍸
- Chữ số Tamil: ௰
- Chữ số Telugu: ౧౦
- Chữ số Thái Lan: ๑๐
- Chữ số Tây Tạng: ༡༠
- Chữ số Tirhuta: 𑓑𑓐
- Chữ số Warang Citi: 𑣡𑣠, 𑣪