十
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: thập
- Số nét: 2
- Bộ thủ: 十 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5357 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Đồng nghĩa[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Cách ra dấu[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: shí (shi2)
- Wade–Giles: shih2
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hán trung cổ *dzyip, từ tiếng Hán thượng cổ *gyip.
Số từ[sửa]
十
- Mười.