Bước tới nội dung

Hank Marvin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

Hank Marvin

  1. (Thông tục) Đói, rất đói.
    Your granddad is Hank Marvin!
    Ông cố nội mầy đang đói đây!