Thể loại:Mục từ tiếng Anh
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này gồm 24 thể loại con sau, trên tổng số 24 thể loại con.
*
D
Đ
- Đại từ tiếng Anh (47 tr.)
G
- Giới từ tiếng Anh (110 tr.)
H
- Hình thức quá khứ tiếng Anh (10 tr.)
L
- Từ láy tiếng Anh (trống)
- Liên từ tiếng Anh (44 tr.)
M
- Tiếng Anh của người Mỹ đen (2 tr.)
P
- Phó từ tiếng Anh (5.214 tr.)
S
- Số tiếng Anh (6 tr.)
T
- Thán từ tiếng Anh (235 tr.)
- Thành ngữ tiếng Anh (106 tr.)
- Tính từ riêng tiếng Anh (35 tr.)
- Tục ngữ tiếng Anh (140 tr.)
- Từ dài tiếng Anh (6 tr.)
- Từ rút gọn tiếng Anh (8 tr.)
- Từ tượng thanh tiếng Anh (6 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Anh”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 112.643 trang.
(Trang trước) (Trang sau)’
&
~
⠧
⠷
2
6
8
A
- a
- a bit
- a fortiori
- å henvise
- a leopard cannot change its spots
- a mere feast for the eyes
- a posteriori
- a priori
- a set of master-keys
- a shares
- a sight for sore eyes
- a visit from the stork
- a-bomb
- a-going
- A-OK
- a-plenty
- a-point
- a-power
- a-road
- a-side
- a.d.
- a.k.a.
- a.m.
- A/C
- a11y
- aard-wolf
- aardvark
- aardwolf
- aasvogel
- aba
- abaca
- abaci
- abacist
- aback
- abacterial
- abactio
- abaction
- abactios
- abactus
- abacus
- abaddon
- abaft
- abalienate
- abalienation
- abalone
- abampere
- abandon
- abandon call
- abandon ship
- abandoned
- abandoner
- abandoning
- abandonment
- abandons
- abapikal
- abarticular
- abase
- abased
- abasement
- abases
- abash
- abashed
- abashes
- abashing
- abashment
- abasing
- abask
- abatable
- abate
- abated
- abatement
- abatement cost
- abater
- abates
- abating
- abatis
- abatised
- abattoir
- abaxial
- abaya
- abb
- abbacy
- abbatial
- abbess
- abbey
- abbo
- abbot
- abbreviate
- abbreviated
- abbreviated address
- abbreviates
- abbreviating
- abbreviation
- abbreviations
- abbreviator
- abbreviators
- ABC
- ABC book
- ABC books
- abcauline
- ABCs
- abdicable
- abdicant
- abdicate
- abdicated
- abdicates
- abdicating
- abdication
- abdications
- abdicator
- abdicators
- abdomen
- abdomens
- abdominal
- abdominally
- abdominous
- abducens
- abducent
- abduct
- abducted
- abducting
- abduction
- abductor
- abductors
- abducts
- abeam
- abearance
- abecedarian
- abecedarians
- abecedaries
- abed
- Abel
- abele
- abelian
- abelmosk
- abenteric
- aberrance
- aberrancy
- aberrant
- aberrantly
- aberration
- aberrations
- abet
- abetment
- abets
- abettal