Bước tới nội dung

Kṣitigarbha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Từ tiếng Phạn क्षितिगर्भ (kṣitigarbha), nghĩa đen là kho tàng dưới lòng đất

Danh từ

[sửa]

Kṣitigarbha

  1. Địa Tạng Vương Bồ Tát

Dịch

[sửa]