Bước tới nội dung

Kiribati

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: kiribatí

Tiếng Afrikaans

[sửa]
Wikipedia tiếng Afrikaans có bài viết về:

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Anh

[sửa]
Quốc kỳ Kiribati
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati

  1. Một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati.
  2. Một ngôn ngữ của họ ngôn ngữ Micronesia trong ngữ tộc Malay-Polynesia thuộc Ngữ hệ Nam Đảo.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Nhật: キリバス (Kiribasu)

Xem thêm

[sửa]

Bản mẫu:danh sách:Quốc gia Châu Đại Dương/en

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Estonia

[sửa]
Wikipedia tiếng Estonia có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /kiriˈb̥ɑˑti/, [kiriˈb̥ɑˑtʲˑi]
  • Vần: -ɑˑti
  • Tách âm: Ki‧ri‧ba‧ti

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati (gen. Kiribati, part. Kiribatit)

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Biến cách

[sửa]
Biến cách của Kiribati (ÕS loại 16/pere, không chuyển bậc)
số ít số nhiều
nom. Kiribati
acc. nom.
gen. Kiribati
gen.
par. Kiribatit
ill. Kiribatti
Kiribatisse
ine. Kiribatis
ela. Kiribatist
all. Kiribatile
ade. Kiribatil
abl. Kiribatilt
tra. Kiribatiks
ter. Kiribatini
ess. Kiribatina
abe. Kiribatita
com. Kiribatiga

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Kiribati tại Sõnaveeb (Eesti Keele Instituut)

Tiếng Faroe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati gt

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Hà Lan có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati gt

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Tiếng Hungary

[sửa]
 Kiribati trên Wikipedia tiếng Hungary 
Kiribati

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Biến cách

[sửa]
Biến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, hài hoà nguyên âm: sau)
số ít số nhiều
nom. Kiribati
acc. Kiribatit
dat. Kiribatinak
ins. Kiribatival
cfi. Kiribatiért
tra. Kiribativá
ter. Kiribatiig
esf. Kiribatiként
esm.
ine. Kiribatiban
spe. Kiribatin
ade. Kiribatinál
ill. Kiribatiba
sbl Kiribatira
all. Kiribatihoz
ela. Kiribatiból
del. Kiribatiról
abl. Kiribatitól
sở hữu - số ít
không có tính thuộc ngữ
Kiribatié
sở hữu - số nhiều
không có tính thuộc ngữ
Kiribatiéi
Dạng sở hữu của Kiribati
chủ sở hữu 1 người
sở hữu
nhiều người
sở hữu
ngôi 1
số ít
Kiribatim
ngôi 2
số ít
Kiribatid
ngôi 3
số ít
Kiribatija
ngôi 1
số nhiều
Kiribatink
ngôi 2
số nhiều
Kiribatitok
ngôi 3
số nhiều
Kiribatijuk

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Bản mẫu:danh sách:Quốc gia châu Đại Dương/hu

Tiếng Kiribati

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

i-Kiribati

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Tiếng Phần Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Phần Lan có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Dẫn xuất từ tiếng Kiribati Kiribati.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Biến cách

[sửa]
Biến tố của Kiribati (Kotus loại 5/risti, không luân phiên nguyên âm)
nom. Kiribati
gen. Kiribatin
par. Kiribatia
ill. Kiribatiin
số ít số nhiều
nom. Kiribati
acc. nom. Kiribati
gen. Kiribatin
gen. Kiribatin
par. Kiribatia
ine. Kiribatissa
ela. Kiribatista
ill. Kiribatiin
ade. Kiribatilla
abl. Kiribatilta
all. Kiribatille
ess. Kiribatina
tra. Kiribatiksi
abe. Kiribatitta
ins.
com. Xem dạng sở hữu phía dưới.
Dạng sở hữu của Kiribati (Kotus loại 5/risti, không luân phiên nguyên âm)
chủ sở hữu ngôi 1 số ít
số ít số nhiều
nom. Kiribatini
acc. nom. Kiribatini
gen. Kiribatini
gen. Kiribatini
par. Kiribatiani
ine. Kiribatissani
ela. Kiribatistani
ill. Kiribatiini
ade. Kiribatillani
abl. Kiribatiltani
all. Kiribatilleni
ess. Kiribatinani
tra. Kiribatikseni
abe. Kiribatittani
ins.
com.
chủ sở hữu ngôi 2 số ít
số ít số nhiều
nom. Kiribatisi
acc. nom. Kiribatisi
gen. Kiribatisi
gen. Kiribatisi
par. Kiribatiasi
ine. Kiribatissasi
ela. Kiribatistasi
ill. Kiribatiisi
ade. Kiribatillasi
abl. Kiribatiltasi
all. Kiribatillesi
ess. Kiribatinasi
tra. Kiribatiksesi
abe. Kiribatittasi
ins.
com.
chủ sở hữu ngôi 1 số nhiều
số ít số nhiều
nom. Kiribatimme
acc. nom. Kiribatimme
gen. Kiribatimme
gen. Kiribatimme
par. Kiribatiamme
ine. Kiribatissamme
ela. Kiribatistamme
ill. Kiribatiimme
ade. Kiribatillamme
abl. Kiribatiltamme
all. Kiribatillemme
ess. Kiribatinamme
tra. Kiribatiksemme
abe. Kiribatittamme
ins.
com.
chủ sở hữu ngôi 2 số nhiều
số ít số nhiều
nom. Kiribatinne
acc. nom. Kiribatinne
gen. Kiribatinne
gen. Kiribatinne
par. Kiribatianne
ine. Kiribatissanne
ela. Kiribatistanne
ill. Kiribatiinne
ade. Kiribatillanne
abl. Kiribatiltanne
all. Kiribatillenne
ess. Kiribatinanne
tra. Kiribatiksenne
abe. Kiribatittanne
ins.
com.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati gc sn (plural only)

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Tiếng Séc

[sửa]
Wikipedia tiếng Séc có bài viết về:

Danh từ riêng

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati gt (không có biến cách, tính từ liên quan kiribatský, tên gọi Kiribaťan)

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Đọc thêm

[sửa]
  • Kiribati”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)

Tiếng Trung Nahuatl Huasteca

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha Kiribati.

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Tiếng Turkmen

[sửa]
Wikipedia tiếng Turkmen có bài viết về:

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Tiếng Ý

[sửa]
Wikipedia tiếng Ý có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati gc sn (plural only)

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kiribati, Luciano Canepari, Dizionario di Pronuncia Italiana (DiPI)

Tiếng Đan Mạch

[sửa]
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Đức

[sửa]
Wikipedia tiếng Đức có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Kiribati (danh từ riêng, không có sở hữu cách)

  1. Kiribati (một quốc đảo có khí hậu nhiệt đới nằm ở vùng trung tâm Thái Bình Dương, tên chính thức là Cộng hòa Kiribati)

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]