Mô đun:fr-conj
Giao diện
Cách sử dụng
[sửa]Chia động từ của {{{inf}}}
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | {{{inf}}} | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | {{{ppr}}} | |||||
Thì kép | ayant hoặc étant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | {{{pp}}} | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | {{{ind.p.1s}}} hoặc {{{ind.p.1s.alt}}} | {{{ind.p.2s}}} hoặc {{{ind.p.2s.alt}}} | {{{ind.p.3s}}} hoặc {{{ind.p.3s.alt}}} | {{{ind.p.1p}}} hoặc {{{ind.p.1p.alt}}} | {{{ind.p.2p}}} hoặc {{{ind.p.2p.alt}}} | {{{ind.p.3p}}} hoặc {{{ind.p.3p.alt}}} |
Quá khứ chưa hoàn thành | {{{ind.i.1s}}} hoặc {{{ind.i.1s.alt}}} | {{{ind.i.2s}}} hoặc {{{ind.i.2s.alt}}} | {{{ind.i.3s}}} hoặc {{{ind.i.3s.alt}}} | {{{ind.i.1p}}} hoặc {{{ind.i.1p.alt}}} | {{{ind.i.2p}}} hoặc {{{ind.i.2p.alt}}} | {{{ind.i.3p}}} hoặc {{{ind.i.3p.alt}}} | |
Quá khứ đơn giản2 | {{{ind.ps.1s}}} hoặc {{{ind.ps.1s.alt}}} | {{{ind.ps.2s}}} hoặc {{{ind.ps.2s.alt}}} | {{{ind.ps.3s}}} hoặc {{{ind.ps.3s.alt}}} | {{{ind.ps.1p}}} hoặc {{{ind.ps.1p.alt}}} | {{{ind.ps.2p}}} hoặc {{{ind.ps.2p.alt}}} | {{{ind.ps.3p}}} hoặc {{{ind.ps.3p.alt}}} | |
Tương lai | {{{ind.f.1s}}} hoặc {{{ind.f.1s.alt}}} | {{{ind.f.2s}}} hoặc {{{ind.f.2s.alt}}} | {{{ind.f.3s}}} hoặc {{{ind.f.3s.alt}}} | {{{ind.f.1p}}} hoặc {{{ind.f.1p.alt}}} | {{{ind.f.2p}}} hoặc {{{ind.f.2p.alt}}} | {{{ind.f.3p}}} hoặc {{{ind.f.3p.alt}}} | |
Điều kiện Hiện tại | {{{cond.p.1s}}} hoặc {{{cond.p.1s.alt}}} | {{{cond.p.2s}}} hoặc {{{cond.p.2s.alt}}} | {{{cond.p.3s}}} hoặc {{{cond.p.3s.alt}}} | {{{cond.p.1p}}} hoặc {{{cond.p.1p.alt}}} | {{{cond.p.2p}}} hoặc {{{cond.p.2p.alt}}} | {{{cond.p.3p}}} hoặc {{{cond.p.3p.alt}}} | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir ''hoặc'' être + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir ''hoặc'' être + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir ''hoặc'' être + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir ''hoặc'' être + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir ''hoặc'' être + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | {{{sub.p.1s}}} hoặc {{{sub.p.1s.alt}}} | {{{sub.p.2s}}} hoặc {{{sub.p.2s.alt}}} | {{{sub.p.3s}}} hoặc {{{sub.p.3s.alt}}} | {{{sub.p.1p}}} hoặc {{{sub.p.1p.alt}}} | {{{sub.p.2p}}} hoặc {{{sub.p.2p.alt}}} | {{{sub.p.3p}}} hoặc {{{sub.p.3p.alt}}} |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | {{{sub.pa.1s}}} hoặc {{{sub.pa.1s.alt}}} | {{{sub.pa.2s}}} hoặc {{{sub.pa.2s.alt}}} | {{{sub.pa.3s}}} hoặc {{{sub.pa.3s.alt}}} | {{{sub.pa.1p}}} hoặc {{{sub.pa.1p.alt}}} | {{{sub.pa.2p}}} hoặc {{{sub.pa.2p.alt}}} | {{{sub.pa.3p}}} hoặc {{{sub.pa.3p.alt}}} | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | {{{imp.p.2s}}} hoặc {{{imp.p.2s.alt}}} | — | {{{imp.p.1p}}} hoặc {{{imp.p.1p.alt}}} | {{{imp.p.2p}}} hoặc {{{imp.p.2p.alt}}} | — | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
106
Xem thêm
[sửa]
local export = {}
local m_links = require("Module:links")
local lang = require("Module:languages").getByCode("fr")
-- defined below
local format_links, categorize
--entry point
function export.frconj(frame)
--are we directly embedding through Template:fr-conj or calling the module?
local args = {}
if frame.args["direct"] == "yes" then
args = frame:getParent().args
else
args = frame.args
end
--create the forms
local data = {forms = {}, categories = {}, en = false, y = false, yen = false, l = false, le = false, la = false, les = false, l_en = false, l_y = false, l_yen = false, lesen = false, lesy = false, lesyen = false, refl = false, reflen = false, refll = false, reflle = false, reflla = false, reflles = false, reflly = false, refllesy = false, refly = false, reflyen = false, aux = ""}
data.aux = args["aux"]
if not (data.aux == "avoir" or data.aux == "être") then
data.aux = "avoir ''hoặc'' être"
end
if (args["inf"] == nil or args["inf"] == "" or args["inf"] == mw.title.getCurrentTitle().text) then
data.forms.inf_nolink = mw.title.getCurrentTitle().text
else
data.forms.inf_nolink = format_links(args["inf"])
end
data.forms.pp = format_links(args["pp"])
data.forms.ppr = format_links(args["ppr"])
if (args["pp"] == "—") then
data.forms.pp_nolink = "—"
elseif (args["pp"] == nil or mw.title.getCurrentTitle().text) then
data.forms.pp_nolink = mw.title.getCurrentTitle().text
else
data.forms.pp_nolink = format_links(args["pp"])
end
if (args["ppr"] == "—") then
data.forms.ppr_nolink = "—"
elseif (args["ppr"] == nil or mw.title.getCurrentTitle().text) then
data.forms.ppr_nolink = mw.title.getCurrentTitle().text
else
data.forms.ppr_nolink = format_links(args["ppr"])
end
local form_params = {
"ind.p.1s", "ind.p.2s", "ind.p.3s", "ind.p.1p", "ind.p.2p", "ind.p.3p",
"ind.i.1s", "ind.i.2s", "ind.i.3s", "ind.i.1p", "ind.i.2p", "ind.i.3p",
"ind.ps.1s", "ind.ps.2s", "ind.ps.3s", "ind.ps.1p", "ind.ps.2p", "ind.ps.3p",
"ind.f.1s", "ind.f.2s", "ind.f.3s", "ind.f.1p", "ind.f.2p", "ind.f.3p",
"cond.p.1s", "cond.p.2s", "cond.p.3s", "cond.p.1p", "cond.p.2p", "cond.p.3p",
"sub.p.1s", "sub.p.2s", "sub.p.3s", "sub.p.1p", "sub.p.2p", "sub.p.3p",
"sub.pa.1s", "sub.pa.2s", "sub.pa.3s", "sub.pa.1p", "sub.pa.2p", "sub.pa.3p",
"imp.p.2s", "imp.p.1p", "imp.p.2p",
}
for _, form in ipairs(form_params) do
local key = form:gsub("%.", "_")
data.forms[key] = format_links(args[form])
local alt = form .. ".alt"
local alt_arg = args[alt]
if not (alt_arg == nil or alt_arg == "" or alt_arg == "—") then
data.forms[key] = data.forms[key] .. " <i>hoặc</i> " .. format_links(alt_arg)
end
end
--a few ugly hacks
data.forms.ger = args["ger.override"]
data.forms.inf_comp = args["inf.override"]
data.forms.ger_comp = args["ger.comp.override"]
--finish up
if mw.title.getCurrentTitle().nsText == "" then
return export.make_table(data) .. categorize(args,data)
else
return export.make_table(data)
end
end
function format_links(link)
if (link == nil or link == "" or link == "—") then
return "—"
else
return m_links.full_link({lang = lang, term = link})
end
end
function categorize(args, data)
output = ""
if args.group == "1" or args.group == "1st" or args.group == "first" then
output = output .. "[[Category:Động từ tiếng Pháp nhóm 1]]"
elseif args.group == "2" or args.group == "2st" or args.group == "second" then
output = output .. "[[Category:Động từ tiếng Pháp nhóm 2]]"
elseif args.group == "3" or args.group == "3rd" or args.group == "third" then
output = output .. "[[Category:Động từ tiếng Pháp nhóm 3]]"
end
if data.aux == "être" then
output = output .. "[[Category:French verbs taking être as auxiliary]]"
elseif data.aux == "avoir or être" then
output = output .. "[[Category:French verbs taking avoir or être as auxiliary]]"
end
return output
end
--split from Module:fr-verb/core
function export.make_table(data)
local colors = {
top = "#F0F0F0", gray = "#C0C0C0", straw = "#e2e4c0", blue = "#c0cfe4",
gray_text = "#7f7f7f", green = "#c0e4c0", tan = "#e4d4c0",
}
local aux_gerund = ""
if data.aux == "avoir" then
aux_gerund = "[[ayant]]"
elseif data.aux == "[[s']][[être]]" then
aux_gerund = "[[s']][[étant]]"
elseif data.aux == "s'en être" then
aux_gerund = "[[s']][[en]] [[étant]]"
elseif data.aux == "s'y être" then
aux_gerund = "[[s']][[y]] [[étant]]"
elseif data.aux == "s'y en être" then
aux_gerund = "[[s']][[y]] [[en]] [[étant]]"
elseif data.aux == "se l'être" then
aux_gerund = "[[se]] [[l']][[étant]]"
elseif data.aux == "se les être" then
aux_gerund = "[[se]] [[les]] [[étant]]"
elseif data.aux == "l'en avoir" then
aux_gerund = "[[l']][[en]] [[ayant]]"
elseif data.aux == "l'y en avoir" then
aux_gerund = "[[l']][[y]] [[en]] [[ayant]]"
elseif data.aux == "les en avoir" then
aux_gerund = "[[les]] [[en]] [[ayant]]"
elseif data.aux == "les y en avoir" then
aux_gerund = "[[les]] [[y]] [[en]] [[ayant]]"
elseif data.aux == "se les y être" then
aux_gerund = "[[se]] [[les]] [[y]] [[étant]]"
elseif data.aux == "se l'y être" then
aux_gerund = "[[se]] [[l']][[y]] [[étant]]"
elseif data.aux == "l'avoir" then
aux_gerund = "[[l]]'[[ayant]]"
elseif data.aux == "l'être" then
aux_gerund = "[[l]]'[[étant]]"
elseif data.aux == "l'avoir ''or'' être" then
aux_gerund = "[[l]]'[[ayant]] ''hoặc'' [[étant]]"
elseif data.aux == "l'y avoir" then
aux_gerund = "[[l]]'[[y]] [[ayant]]"
elseif data.aux == "l'y être" then
aux_gerund = "[[l]]'[[y]] [[étant]]"
elseif data.aux == "l'y avoir ''hoặc'' être" then
aux_gerund = "[[l]]'[[y]] [[ayant]] ''hoặc'' [[étant]]"
elseif data.aux == "les avoir" then
aux_gerund = "[[les]] [[ayant]]"
elseif data.aux == "les être" then
aux_gerund = "[[les]] [[étant]]"
elseif data.aux == "les avoir ''hoặc'' être" then
aux_gerund = "[[les]] [[ayant]] ''hoặc'' [[étant]]"
elseif data.aux == "les y avoir" then
aux_gerund = "[[les]] [[y]] [[ayant]]"
elseif data.aux == "les y être" then
aux_gerund = "[[les]] [[y]] [[étant]]"
elseif data.aux == "les y avoir ''hoặc'' être" then
aux_gerund = "[[les]] [[y]] [[ayant]] ''hoặc'' [[étant]]"
elseif data.aux == "y avoir" then
aux_gerund = "[[y]] [[ayant]]"
elseif data.aux == "y être" then
aux_gerund = "[[y]] [[étant]]"
elseif data.aux == "y avoir ''hoặc'' être" then
aux_gerund = "[[y]] [[ayant]] ''hoặc'' [[étant]]"
elseif data.aux == "y en avoir" then
aux_gerund = "[[y]] [[en]] [[ayant]]"
elseif data.aux == "y en être" then
aux_gerund = "[[y]] [[en]] [[étant]]"
elseif data.aux == "y en avoir ''hoặc'' être" then
aux_gerund = "[[y]] [[en]] [[ayant]] ''hoặc'' [[étant]]"
elseif data.aux == "en avoir" then
aux_gerund = "[[en]] [[ayant]]"
elseif data.aux == "en être" then
aux_gerund = "[[en]] [[étant]]"
elseif data.aux == "en avoir ''hoặc'' être" then
aux_gerund = "[[en] [[ayant]] ''hoặc'' [[étant]]"
elseif data.aux == "être" then
aux_gerund = "[[étant]]"
else
aux_gerund = "[[ayant]] <i>hoặc</i> [[étant]]"
end
local result = {}
local inv = data.forms.pp_nolink
local inv_sub = data.forms.pp_nolink
local inversion_note = ""
local inversion_sub_note = ""
local replacement_note = "<sup>2</sup>"
--Until someone implements a better solution
if inv == "estimé" or inv == "opiné" or inv == "parlé" or inv == "pensé" or inv == "opiné" or inv == "trouvé" or inv == "pu" then
inversion_note = "<sup>2</sup>"
inversion_sub_note = "<sup>2</sup>"
replacement_note = "<sup>3</sup>"
if inv == "pu" then
inv = "puis"
inv_sub = "puissé"
inversion_sub_note = "<sup>3</sup>"
replacement_note = "<sup>4</sup>"
end
end
-- Template parameter syntax refers to the corresponding item in the
-- data.forms or colors table:
-- {{{inf_nolink}}} -> data.forms.inf_nolink
-- {{{green}}} -> colors.green
if data.notes then table.insert(result, data.notes .. '\n') end
table.insert(result,
[=[
<div class="NavFrame collapsed" style="clear:both">
<div class="NavHead" align=left>Chia động từ của ''{{{inf_nolink}}}''</div>
<div class="NavContent" align=center>
{| style="background:{{{top}}};width:100%;border-collapse:separate;border-spacing:2px" class="inflection-table"
|-
! colspan="1" rowspan="2" style="background:{{{straw}}}" | <span title="infinitif">Động từ nguyên mẫu</span>
! colspan="1" style="height:3em;background:{{{straw}}}" | Thì đơn giản
| {{{inf_nolink}}}
|-
! colspan="1" style="height:3em;background:{{{straw}}}" | Thì kép
]=])
if data.forms.inf_comp == "" then
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | ' ..data.forms.inf_comp.. ' \n')
elseif data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | <i>[[' .. data.aux .. ']]</i> + Quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result,
[=[
|-
! colspan="1" rowspan="2" style="background:{{{straw}}}" | <span title="participe présent">Động tính từ hiện tại</span> hoặc <span title="">gerund</span><sup>1</sup>
! colspan="1" style="height:3em;background:{{{straw}}}" | Thì đơn giản
| {{{ppr}}}
|-
! colspan="1" style="height:3em;background:{{{straw}}}" | Thì kép
]=])
if data.forms.ger_comp == "" then
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | ' ..data.forms.ger_comp.. '\n')
elseif data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | <i>' .. aux_gerund .. '</i> + Quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result,
[=[
|-
! colspan="2" style="background:{{{straw}}}" | <span title="participe passé">Động tính từ quá khứ</span>
| {{{pp}}}
|-
! colspan="2" rowspan="2" |
! colspan="3" style="background:{{{gray}}}" | ít
! colspan="3" style="background:{{{gray}}}" | nhiều
|-
! style="background:{{{gray}}};width:12.5%" | thứ nhất
! style="background:{{{gray}}};width:12.5%" | thứ hai
! style="background:{{{gray}}};width:12.5%" | thứ ba
! style="background:{{{gray}}};width:12.5%" | thứ nhất
! style="background:{{{gray}}};width:12.5%" | thứ hai
! style="background:{{{gray}}};width:12.5%" | thứ ba
|-
! style="background:{{{blue}}}" colspan="2" | <span title="indicatif">Lối trình bày</span>
! style="background:{{{blue}}}" | je (j’)
! style="background:{{{blue}}}" | tu
! style="background:{{{blue}}}" | il, elle
! style="background:{{{blue}}}" | nous
! style="background:{{{blue}}}" | vous
! style="background:{{{blue}}}" | ils, elles
|-
! rowspan="5" style="background:{{{blue}}}" | Thì đơn giản
! style="height:3em;background:{{{blue}}}" | <span title="présent">Hiện tại</span>
| {{{ind_p_1s}}}
| {{{ind_p_2s}}}
| {{{ind_p_3s}}}
| {{{ind_p_1p}}}
| {{{ind_p_2p}}}
| {{{ind_p_3p}}}
|-
! style="height:3em;background:{{{blue}}}" | <span title="imparfait">Quá khứ chưa hoàn thành</span>
| {{{ind_i_1s}}}
| {{{ind_i_2s}}}
| {{{ind_i_3s}}}
| {{{ind_i_1p}}}
| {{{ind_i_2p}}}
| {{{ind_i_3p}}}
|-
! style="height:3em;background:{{{blue}}}" | <span title="passé simple">Quá khứ đơn giản</span><sup>2</sup>
| {{{ind_ps_1s}}}
| {{{ind_ps_2s}}}
| {{{ind_ps_3s}}}
| {{{ind_ps_1p}}}
| {{{ind_ps_2p}}}
| {{{ind_ps_3p}}}
|-
! style="height:3em;background:{{{blue}}}" | <span title="futur simple">Tương lai</span>
| {{{ind_f_1s}}}
| {{{ind_f_2s}}}
| {{{ind_f_3s}}}
| {{{ind_f_1p}}}
| {{{ind_f_2p}}}
| {{{ind_f_3p}}}
|-
! style="height:3em;background:{{{blue}}}" | <span title="conditionnel présent">Điều kiện Hiện tại</span>
| {{{cond_p_1s}}}
| {{{cond_p_2s}}}
| {{{cond_p_3s}}}
| {{{cond_p_1p}}}
| {{{cond_p_2p}}}
| {{{cond_p_3p}}}
|-
! rowspan="5" style="background:{{{blue}}}" | Thì kép
! style="height:3em;background:{{{blue}}}" | <span title="passé composé">Quá khứ kép</span>
]=])
if data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | Lối trình bày Hiện tại của <i>[[' .. data.aux .. ']]</i> + quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result, '|-\n! style="height:3em;background:{{{blue}}}" | <span title="plus-que-parfait">Hoàn thành sớm</span>\n')
if data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của <i>[[' .. data.aux .. ']]</i> + quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result, '|-\n! style="height:3em;background:{{{blue}}}" | <span title="passé antérieur">Tiền quá khứ </span><sup>2</sup>\n')
if data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của <i>[[' .. data.aux .. ']]</i> + quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result, '|-\n! style="height:3em;background:{{{blue}}}" | <span title="futur antérieur">Tiền tương lai </span>\n')
if data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | Tương lai của <i>[[' .. data.aux .. ']]</i> + quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result, '|-\n! style="height:3em;background:{{{blue}}}" | <span title="conditionnel passé">Điều kiện Quá khứ</span>\n')
if data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của <i>[[' .. data.aux .. ']]</i> + quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result,
[=[
|-
! style="background:{{{green}}}" colspan="2" | <span title="subjonctif">Lối liên tiếp</span>
! style="background:{{{green}}}" | que je (j’)
! style="background:{{{green}}}" | que tu
! style="background:{{{green}}}" | qu’il, qu’elle
! style="background:{{{green}}}" | que nous
! style="background:{{{green}}}" | que vous
! style="background:{{{green}}}" | qu’ils, qu’elles
|-
! rowspan="2" style="background:{{{green}}}" | Thì đơn giản
! style="height:3em;background:{{{green}}}" | <span title="subjonctif présent">Hiện tại</span>
| {{{sub_p_1s}}}
| {{{sub_p_2s}}}
| {{{sub_p_3s}}}
| {{{sub_p_1p}}}
| {{{sub_p_2p}}}
| {{{sub_p_3p}}}
|-
! style="height:3em;background:{{{green}}}" rowspan="1" | <span title="subjonctif imparfait">Quá khứ chưa hoàn thành</span><sup>2</sup>
| {{{sub_pa_1s}}}
| {{{sub_pa_2s}}}
| {{{sub_pa_3s}}}
| {{{sub_pa_1p}}}
| {{{sub_pa_2p}}}
| {{{sub_pa_3p}}}
|-
! rowspan="2" style="background:{{{green}}}" | Thì kép
! style="height:3em;background:{{{green}}}" | <span title="subjonctif passé">Quá khứ</span>
]=])
if data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | Lối liên tiếp Hiện tại của <i>[[' .. data.aux .. ']]</i> + Quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result, '|-\n! style="height:3em;background:{{{green}}}" | <span title="subjonctif plus-que-parfait">Hoàn thành sớm</span><sup>2</sup>\n')
if data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! colspan="6" style="background:#DEDEDE" | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của <i>[[' .. data.aux .. ']]</i> + Quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result,
[=[
|-
! colspan="2" style="background:{{{tan}}}" | <span title="impératif">Lối mệnh lệnh</span>
! style="background:{{{tan}}}" | –
! style="background:{{{tan}}}" | <s>tu</s>
! style="background:{{{tan}}}" | –
! style="background:{{{tan}}}" | <s>nous</s>
! style="background:{{{tan}}}" | <s>vous</s>
! style="background:{{{tan}}}" | –
|-
! style="height:3em;background:{{{tan}}}" colspan="2" | <span title="">Thì đơn giản</span>
| —
| {{{imp_p_2s}}}
| —
| {{{imp_p_1p}}}
| {{{imp_p_2p}}}
| —
|-
! style="height:3em;background:{{{tan}}}" colspan="2" | <span title="">Thì kép</span>
| —
]=])
if data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! style="background:#DEDEDE" | Hiện tại giả định của <i>[[' .. data.aux .. ']]</i> + Quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result,
[=[
| —
]=])
if data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! style="background:#DEDEDE" | Hiện tại giả định của <i>[[' .. data.aux .. ']]</i> + Quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result,
[=[
]=])
if data.forms.pp_nolink == "—" then
table.insert(result, '! style="background:#DEDEDE" | — \n')
else
table.insert(result, '! style="background:#DEDEDE" | Hiện tại giả định của <i>[[' .. data.aux .. ']]</i> + Quá khứ phân từ\n')
end
table.insert(result,
[=[
| —
|-
| colspan="8" |<sup>1</sup> gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ <i>[[en]]</i>.
|-
| colspan="8" |<sup>2</sup> Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
* Quá khứ đơn giản → Hiện tại hoàn thành
* Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành → Lối liên tiếp Hiện tại
(Christopher Kendris [1995], <i>Master the Basics: French</i>, pp. [https://books.google.fr/books?id=g4G4jg5GWMwC&pg=PA77 77], [https://books.google.fr/books?id=g4G4jg5GWMwC&pg=PA78 78], [https://books.google.fr/books?id=g4G4jg5GWMwC&pg=PA79 79], [https://books.google.fr/books?id=g4G4jg5GWMwC&pg=PA81 81]).
|}
</div>
</div>
]=])
--[[
setmetatable(data.forms, { __index =
function(t, k)
mw.log('No key for ' .. k)
end
})
--]]
return string.gsub(table.concat(result), "{{{([^}]+)}}}",
function(code)
return data.forms[code] or colors[code]
end)
end
return export