Mô đun:fr-conj/tài liệu
Giao diện
Cách sử dụng
[sửa]Chia động từ của {{{inf}}}
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | {{{inf}}} | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | {{{ppr}}} | |||||
Thì kép | ayant hoặc étant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | {{{pp}}} | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | {{{ind.p.1s}}} hoặc {{{ind.p.1s.alt}}} | {{{ind.p.2s}}} hoặc {{{ind.p.2s.alt}}} | {{{ind.p.3s}}} hoặc {{{ind.p.3s.alt}}} | {{{ind.p.1p}}} hoặc {{{ind.p.1p.alt}}} | {{{ind.p.2p}}} hoặc {{{ind.p.2p.alt}}} | {{{ind.p.3p}}} hoặc {{{ind.p.3p.alt}}} |
Quá khứ chưa hoàn thành | {{{ind.i.1s}}} hoặc {{{ind.i.1s.alt}}} | {{{ind.i.2s}}} hoặc {{{ind.i.2s.alt}}} | {{{ind.i.3s}}} hoặc {{{ind.i.3s.alt}}} | {{{ind.i.1p}}} hoặc {{{ind.i.1p.alt}}} | {{{ind.i.2p}}} hoặc {{{ind.i.2p.alt}}} | {{{ind.i.3p}}} hoặc {{{ind.i.3p.alt}}} | |
Quá khứ đơn giản2 | {{{ind.ps.1s}}} hoặc {{{ind.ps.1s.alt}}} | {{{ind.ps.2s}}} hoặc {{{ind.ps.2s.alt}}} | {{{ind.ps.3s}}} hoặc {{{ind.ps.3s.alt}}} | {{{ind.ps.1p}}} hoặc {{{ind.ps.1p.alt}}} | {{{ind.ps.2p}}} hoặc {{{ind.ps.2p.alt}}} | {{{ind.ps.3p}}} hoặc {{{ind.ps.3p.alt}}} | |
Tương lai | {{{ind.f.1s}}} hoặc {{{ind.f.1s.alt}}} | {{{ind.f.2s}}} hoặc {{{ind.f.2s.alt}}} | {{{ind.f.3s}}} hoặc {{{ind.f.3s.alt}}} | {{{ind.f.1p}}} hoặc {{{ind.f.1p.alt}}} | {{{ind.f.2p}}} hoặc {{{ind.f.2p.alt}}} | {{{ind.f.3p}}} hoặc {{{ind.f.3p.alt}}} | |
Điều kiện Hiện tại | {{{cond.p.1s}}} hoặc {{{cond.p.1s.alt}}} | {{{cond.p.2s}}} hoặc {{{cond.p.2s.alt}}} | {{{cond.p.3s}}} hoặc {{{cond.p.3s.alt}}} | {{{cond.p.1p}}} hoặc {{{cond.p.1p.alt}}} | {{{cond.p.2p}}} hoặc {{{cond.p.2p.alt}}} | {{{cond.p.3p}}} hoặc {{{cond.p.3p.alt}}} | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir ''hoặc'' être + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir ''hoặc'' être + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir ''hoặc'' être + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir ''hoặc'' être + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir ''hoặc'' être + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | {{{sub.p.1s}}} hoặc {{{sub.p.1s.alt}}} | {{{sub.p.2s}}} hoặc {{{sub.p.2s.alt}}} | {{{sub.p.3s}}} hoặc {{{sub.p.3s.alt}}} | {{{sub.p.1p}}} hoặc {{{sub.p.1p.alt}}} | {{{sub.p.2p}}} hoặc {{{sub.p.2p.alt}}} | {{{sub.p.3p}}} hoặc {{{sub.p.3p.alt}}} |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | {{{sub.pa.1s}}} hoặc {{{sub.pa.1s.alt}}} | {{{sub.pa.2s}}} hoặc {{{sub.pa.2s.alt}}} | {{{sub.pa.3s}}} hoặc {{{sub.pa.3s.alt}}} | {{{sub.pa.1p}}} hoặc {{{sub.pa.1p.alt}}} | {{{sub.pa.2p}}} hoặc {{{sub.pa.2p.alt}}} | {{{sub.pa.3p}}} hoặc {{{sub.pa.3p.alt}}} | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | {{{imp.p.2s}}} hoặc {{{imp.p.2s.alt}}} | — | {{{imp.p.1p}}} hoặc {{{imp.p.1p.alt}}} | {{{imp.p.2p}}} hoặc {{{imp.p.2p.alt}}} | — | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir ''hoặc'' être + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
106