Bước tới nội dung

Mirya

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hausa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /míɽ.jà/

Địa danh

[sửa]

Mirya

  1. Mirriah (thị trấnNiger).