Bước tới nội dung

NXB

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

NXB

  1. Viết tắt của nhà xuất bản
    NXB Kim Đồng.