Phụ lục:Tiếng Klingon
Bản mẫu:wikibooks Bản mẫu:wikiversity
Đây là những định nghĩa tiếng Anh về thuật ngữ của tiếng Klingon (mã ISO 639: tlh
), một ngôn ngữ nhân tạo từ thương hiệu truyền hình Star Trek của Paramount. Ngôn ngữ này cũng có chữ viết của nó, chữ Klingon (mã ISO 15924: Piqd
), một chữ viết nhân tạo. Chữ viết được mã hóa trong trang mã riêng ConScript Registry của Unicode, nhưng chưa được chấp nhận vào Unicode thích hợp.
Tiếng Klingon được gọi là "tlhIngan Hol" trong tiếng Klingon. Chữ Klingon được gọi là "pIqaD" trong tiếng Klingon.
Phụ lục này là để mô tả tiếng Klingon như ngôn ngữ, vì vậy các mục từ vẫn phải vượt qua Wiktionary:Criteria for inclusion, bao gồm WT:SOP và WT:FICTION (i.e. no terms for Star-Trek-only things like pIpyuS pach pipius claw).
Chữ Klingon
[sửa]Các từ chọn lọc
[sửa]Bảng chữ cái
[sửa]Chữ Latinh
[sửa]a, b, ch, D, e, gh, H, I, j, l, m, n, ng, o, p, q, Q, r, S, t, tlh, u, v, w, y, '.
Gia đình
[sửa]- be'nI' (“chị gái”)
- loDnI' (“anh trai”)
- puq (“con”)
- puqbe' (“con gái”)
- puqloD (“con trai”)
- SoS (“mẹ”)
- vav (“bố”)
Số
[sửa]10 | maH
| |
---|---|---|
100 | vatlh
| |
1 000 | SaD
|
SanID
|
10 000 | netlh
| |
100 000 | bIp
| |
1 000 000 | 'uy'
|
0 | pagh
|
5 | vagh
|
---|---|---|---|
1 | wa'
|
6 | jav
|
2 | cha'
|
7 | Soch
|
3 | wej
|
8 | chorgh
|
4 | loS
|
9 | Hut
|
Từ để hỏi
[sửa]- chay' (“thế nào?”)
- ghorgh (“khi nào?”)
- nuq (“cái gì?”)
- nuqDaq (“ở đâu?”)
- qatlh (“tại sao?”)
- 'ar (“bao nhiêu?”)
- 'Iv (“ai?”)
Đại từ nhân xưng
[sửa]Hậu tố sở hữu
[sửa]Possessives | 1st-person singular |
2nd-person singular |
3rd-person singular |
1st-person plural |
2nd-person plural |
3rd-person plural |
---|---|---|---|---|---|---|
Not capable of using language | -wIj
|
-lIj
|
-Daj
|
-maj
|
-raj
|
-chaj
|
Capable of using language | -wI'
|
-lI'
|
-ma'
|
-ra'
|
Tiền tố động từ
[sửa]Tiền tố chỉ định | Tân ngữ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không tân ngữ | 1st person singular |
2nd person singular |
3rd person singular |
1st person plural |
2nd person plural |
3rd person plural | ||
Chủ ngữ | 1st person singular | jI- |
— | qa- |
vI- |
— | Sa- |
vI-
|
2nd person singular | bI- |
cho- |
— | Da- |
ju- |
— | Da-
| |
3rd person singular | Ø- | mu- |
Du- |
Ø- | nu- |
lI- |
Ø- | |
1st person plural | ma- |
— | pI- |
wI- |
— | re- |
DI-
| |
2nd person plural | Su- |
tu- |
— | bo- |
che- |
— | bo-
| |
3rd person plural | Ø- | mu- |
nI- |
lu- |
nu- |
lI- |
Ø- | |
-lu' | Ø- | vI- |
Da- |
Ø- | wI- |
bo- |
lu-
|
Tiền tố mệnh lệnh | Tân ngữ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
No object | 1st person singular |
3rd person singular |
1st person plural |
3rd person plural | ||
Chủ ngữ | 2nd person singular | yI-
|
HI-
|
yI-
|
gho-
|
tI-
|
2nd person plural | pe-
|
Liên kết ngoài
[sửa]- Unicode: "pIqaD (Klingon) and its Usage" (L2/16-329) [2016]