ngôn ngữ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ | ŋoŋ˧˥ ŋɨ˧˩˨ | ŋoŋ˧˧ ŋɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋon˧˥ ŋɨ̰˩˧ | ŋon˧˥ ŋɨ˧˩ | ŋon˧˥˧ ŋɨ̰˨˨ |
Danh từ
[sửa]ngôn ngữ
- Hệ thống các âm thanh, các từ ngữ và các quy tắc kết hợp chúng, làm phương tiện giao tiếp chung cho một cộng đồng.
- Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp quan trọng nhất.
- Hệ thống kí hiệu làm phương tiện diễn đạt, thông báo.
- Ngôn ngữ điện ảnh
- Ngôn ngữ hội hoạ
- Cách, lối sử dụng ngôn ngữ có tính chất cá biệt riêng lẻ.
- Ngôn ngữ truyện Kiều.
Đồng nghĩa
[sửa]- hệ thống các âm thanh, từ ngữ, và quy tắc
Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: لُغَةٌ (luḡa) gc, لسان (lisān) gđ
- Tiếng Ả Rập Ai Cập: لغة (loḡa) gc
- Tiếng Afrikaans: taal
- Tiếng Akkad: 𒅴 (lišānu)
- Tiếng Albani: gjuhë gc
- Tiếng Anh: lingo (thông tục), tongue, speech, parlance
- Tiếng Anh cổ: sprǣċ gc, spǣċ gc
- Tiếng Aragon: luenga gc, idioma gđ
- Tiếng Armenia: լեզու
- Tiếng Aromania: limbã
- Tiếng Asturias: idioma gđ, llingua gc
- Tiếng Azerbaijan: dil
- Tiếng Ba Lan: język gđ, mowa gc
- Tiếng Ba Tư: زبان (zabân)
- Tiếng Balochi: زبان, زوان (zawán)
- Tiếng Iceland: mál gt, tungumál gt, tunga gt
- Tiếng Bashkir: тел (tel)
- Tiếng Basque: hizkuntza
- Tiếng Belarus: мо́ва gc
- Tiếng Bengal: ভাষা (bhasha)
- Tiếng Bồ Đào Nha: idioma gđ, língua gc, linguagem gc
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: lingua, linguage
- Tiếng Breton: yezh
- Tiếng Bulgari: ези́к gđ
- Tiếng Catalan: idioma gđ, llengua gc, llenguatge gđ
- Tiếng Chechen: мотт (mott)
- Tiếng Cherokee: ᎦᏬᏂᎯᏍᏗ (gawonihisdi)
- Tiếng Chuvash: чӗлхе (çělxe)
- Tiếng Cornwall: yeth
- Tiếng Đan Mạch: sprog gt, mål, tunge gch
- Tiếng Do Thái: לשון (lašón, lashón) gc, שפה (safá) gc
- Tiếng Đông Can: йүян
- Tiếng Đức: Sprache gc
- Tiếng Đức cao địa cổ: sprāhha gc
- Tiếng Đức cao địa trung đại: sprāche gc
- Tiếng Estonia: keel
- Tiếng Faroe: mál gt, tungumál gt
- Tiếng Friuli: lenghe gc, lengağ
- Tiếng Tây Frisia: taal
- Tiếng Gael Scotland: cànan gđ, cainnt gc
- Tiếng Galicia: linguaxe
- Tiếng Goth: 𐍂𐌰𐌶𐌳𐌰 (razda) gc
- Tiếng Gruzia: ენა
- Tiếng Gujarat: ભાષા (bhāṣā), બાશા (basha) gc
- Tiếng Hà Lan: taal gc, spraak gc, tong gc
- Tiếng Hawaii: ‘ōlelo
- Tiếng Hindi: भाषा (bhāṣā) gc, ज़बान (zabān) gc, बोली (bōlī)
- Tiếng Hungary: nyelv
- Tiếng Hy Lạp: γλώσσα (glóssa) gc
- Tiếng Hy Lạp cổ: γλῶσσα (glōssa) gc, γλῶττα (glōtta) gc
- Tiếng Ido: linguo
- Tiếng Indonesia: bahasa
- Tiếng Ireland: teanga gc
- Tiếng Java: basa
- Tiếng Kalmyk: келн (keln)
- Tiếng Kannada: ಭಾಷೆ (bhāṣe)
- Tiếng Karachay-Balkar: тил (til)
- Tiếng Kazakh: тіл (til)
- Tiếng Khmer: ភាសា (pīăsā)
- Tiếng Kumyk: тил (til)
- Tiếng Kurd: ziman
- Tiếng Kyrgyz: тил (til)
- Tiếng Lào: ພາສາ (phaa-saa)
- Tiếng Latinh: lingua gc
- Tiếng Latvia: valoda gc
- Tiếng Limburg: taol gc
- Tiếng Litva: kalba gc
- Tiếng Lojban: bangu
- Tiếng Luxembourg: Sprooch gc
- Tiếng Mã Lai: bahasa
- Tiếng Macedoni: ја́зик gđ
- Tiếng Malayalam: ഭാഷ (bhāṣa)
- Tiếng Malta: lingwa, ilsien
- Tiếng Mân Nam: gí-giân
- Tiếng Maori: reo
- Tiếng Marathi: भाषा (bhāṣā)
- Tiếng Miến Điện: ဘာသာစကား (batha-zăgà), စကား (zăgà), ဘာသာ (batha)
- Tiếng Moksha: кяль
- Tiếng Mông: lus, hom lus
- Tiếng Mông Cổ:
- Chữ Kirin: хэл (hel)
- Chữ Mông Cổ: ᠬᠡᠯᠡ (hele)
- Tiếng Mường: thiểng
- Tiếng Na Uy: språk gt, talemål gt (chỉ bằng giọng nói), tunge gc, tungemål gt
- Tiếng Bắc Âu cổ: mál gt, tunga gc
- Tiếng Nahuatl: tlahtōlli
- Tiếng Nam Altai: тил (til)
- Tiếng Nauru: langue
- Tiếng Navajo: saad
- Tiếng Nepal: भाषा (bhāṣā)
- Tiếng Nga: язы́к gđ
- Tiếng Nhật: 言葉
(ことば, kotoba), 言語
(げんご, gengo, ngôn ngữ)
- Tiếng Novial: lingue
- Tiếng Oc: lenga gc
- Tiếng Ojibwe: inwewin
- Tiếng Ossetia: ӕвзаг (ævzag)
- Tiếng Pashtun: ژبه (žëba) gc
- Tiếng Phạn: भाषा (bhāṣā) gc
- Tiếng Phần Lan: kieli
- Tiếng Pháp: langue gc
- Tiếng Pháp cổ: langue gc
- Tiếng Pháp trung đại: langue gc
- Tiếng Provence cổ: lengaje
- Tiếng Quan Thoại:
(yǔyán, ngữ ngôn)
(yǔyán, ngữ ngôn)
- Tiếng Quechua: rimay, simi (miền nam); rimay, shimi (Ecuador)
- Quốc tế ngữ: lingvo
- Tiếng Rarotonga: reo
- Tiếng Rumani: limbă gc
- Tiếng Romansh: linguatg
- Tiếng Yakut: тыл (tyl)
- Tiếng Bắc Sami: giella
- Tiếng Sardegna: limbàlzu
- Tiếng Scots: leid
- Tiếng Séc: jazyk gđ, řeč gc
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: језик gđ
- Chữ Latinh: jezik gđ
- Tiếng Sinhala: භාෂාව (bhāṣāva)
- Tiếng Slovak: jazyk gđ
- Tiếng Slovene: jêzik gđ
- Tiếng Sotho: puo
- Tiếng Swahili: lugha, ki- (tiền tố danh từ số 7)
- Tiếng Tagalog: wika, lengguwa, idyoma
- Tiếng Tajik: забон (zabon)
- Tiếng Tamil: மொழி (moḻi), பாசை (pācai)
- Tiếng Tatar: тел (tel)
- Tiếng Tatar Crưm: til
- Tiếng Tây Ban Nha: lengua gc, idioma gđ
- Tiếng Telugu: భాష (bhāṣa)
- Tiếng Thái: ภาษา (paasăa)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: dil, lisan (cũ)
- Tiếng Thụy Điển: språk gt, tungomål gt
- Tiếng Triều Tiên: 언어 (eon-eo) (言語
, ngôn ngữ), 말 (mal)
- Tiếng Turkmen: dil
- Tiếng Ukraina: мо́ва gc
- Tiếng Urdu: زبان (zabān) gc, بھاشا (bhāṣā) gc, بولی (bōlī)
- Tiếng Duy Ngô Nhĩ: تىل (til)
- Tiếng Uzbek: til, zabon
- Tiếng Volapük: pük
- Tiếng Votes: tšeeli
- Tiếng Wales: iaith gc
- Tiếng Wolof: làkk
- Tiếng Xhosa: ulwimi
- Tiếng Ý: lingua gc
- Tiếng Yiddish: לשון (loshn) gt, שפּראַך (shprakh) gc
- Tiếng Zulu: ulimi
Tham khảo
[sửa]- "ngôn ngữ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)