Bước tới nội dung

Từ tái tạo:Tiếng Chăm nguyên thuỷ/klɔw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chăm nguyên thuỷ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *təlu.

Số từ

[sửa]

*klɔw

  1. ba.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Aceh: lhèë
  • Chăm Duyên hải:
  • Chăm Cao nguyên:
    • Chu Ru-Bắc Chăm:
      • Tiếng Chu Ru: klơu
      • Bắc Chăm:
        • Ra Glai:
          • Tiếng Ra Glai Bắc: tlơu
          • Tiếng Ra Glai Nam: klơu
          • Tiếng Ra Glai Cát Gia: tlau
        • Tiếng Tsat: kiə³³
    • Gia Rai-Ê Đê: