Bước tới nội dung

klau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chăm Đông

[sửa]
Số đếm tiếng Chăm Đông
 <  2 3 4  > 
    Số đếm : klau

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

klau

  1. ba.

Tiếng Chăm Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

klau

  1. ba.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mạ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

klau

  1. trai, nam.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.