Bước tới nội dung

Từ tái tạo:Tiếng Chăm nguyên thuỷ/tujuh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chăm nguyên thuỷ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *tuzuq.

Số từ

[sửa]

*tujuh

  1. bảy.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Aceh: tujôh
  • Chăm Duyên hải:
  • Chăm Cao nguyên:
    • Chu Ru-Bắc Chăm:
      • Tiếng Chu Ru: tơjuh
      • Bắc Chăm:
        • Ra Glai:
          • Tiếng Ra Glai Bắc: tijuh
          • Tiếng Ra Glai Nam: tijuh
          • Tiếng Ra Glai Cát Gia: chuh
        • Tiếng Tsat: su⁵⁵
    • Gia Rai-Ê Đê: