Bước tới nội dung

Tathāgata

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn[sửa]

Tathāgata

Cách phát âm[sửa]

  • (Vedic) IPA: /t̪ɐ́.t̪ʰɑː.ɡɐ.t̪ɐ́/
  • (Classical Sanskrit) IPA: /t̪ɐˈt̪ʰɑː.ɡɐ.t̪ɐ/

Danh từ[sửa]

Tathāgata (तथागत)

  1. (Phật giáo) Như Lai, một trong mười đức hiệu của Đức Phật.


Tiếng Pali[sửa]

Danh từ[sửa]

Tathāgata (𑀢𑀣𑀸𑀕𑀢)

  1. (Phật giáo) Như Lai, một trong mười đức hiệu của Đức Phật.