Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Biến thể hình thái danh từ tiếng Đan Mạch
18 ngôn ngữ (định nghĩa)
Brezhoneg
Dansk
Deutsch
English
Español
Suomi
Français
Italiano
日本語
Limburgs
ဘာသာမန်
Nederlands
Norsk
Português
Română
Svenska
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ biến thể hình thái danh từ
tiếng Đan Mạch
.
Trang trong thể loại “Biến thể hình thái danh từ tiếng Đan Mạch”
Thể loại này chứa 60 trang sau, trên tổng số 60 trang.
A
abildgårdene
abildgårdenes
abildgårdens
B
Bratislava
brødene
brødenes
brødet
brødets
brøds
E
edderkoppen
edderkoppens
edderkopper
edderkopperne
edderkoppernes
edderkoppers
edderkoppespindene
edderkoppespindenes
edderkoppespindet
edderkoppespindets
edderkoppespinds
edderkops
F
families
frikadelles
K
kokosnødden
kokosnøddens
kokosnødder
kokosnødderne
kokosnøddernes
kokosnødders
kokosnøds
køleskabe
køleskabene
køleskabenes
køleskabes
køleskabet
køleskabets
køleskabs
O
ordbogen
ordbogens
ordbogs
ordbøger
ordbøgerne
ordbøgernes
ordbøgers
P
patients
producers
S
spindelvævene
spindelvævenes
spindelvævet
spindelvævets
spindelvævs
sætternissernes
sætternissers
V
vandmelonen
vandmelonens
vandmeloner
vandmelonerne
vandmelonernes
vandmeloners
vandmelons
Thể loại
:
Mục từ biến thể tiếng Đan Mạch
Danh từ tiếng Đan Mạch
Biến thể hình thái danh từ theo ngôn ngữ