Bước tới nội dung

patients

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

patients

  1. số nhiều của patient

Từ đảo chữ

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Danh từ

patients gch

  1. Dạng bất định sinh cách số ít của patient

Tiếng Pháp

Danh từ

Tính từ

patients

  1. giống đực số nhiều của patient

Danh từ

patients 

  1. số nhiều của patient

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Danh từ

patients

  1. bất định sinh cách số ít của patient

Từ đảo chữ