tiếng Đan Mạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ ɗaːn˧˧ ma̰ʔjk˨˩tiə̰ŋ˩˧ ɗaːŋ˧˥ ma̰t˨˨tiəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˧ mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ ɗaːn˧˥ majk˨˨tiəŋ˩˩ ɗaːn˧˥ ma̰jk˨˨tiə̰ŋ˩˧ ɗaːn˧˥˧ ma̰jk˨˨

Từ nguyên[sửa]

tiếng (ngôn ngữ) + Đan Mạch)

Danh từ riêng[sửa]

tiếng Đan Mạch, tiếng Đan-mạch

  1. Ngôn ngữ của nước Đan Mạch.

Dịch[sửa]