Thể loại:Chữ cái
Thể loại con
Thể loại này có 200 thể loại con sau, trên tổng số 225 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Chữ cái tiếng Ả Rập (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Nam Levant (5 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Síp (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Abaza (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Abkhaz (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Aceh (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Adygea (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Afrikaans (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Ainu (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Ainu Sakhalin (1 tr.)
- Chữ cái tiếng Aiton (6 tr.)
- Chữ cái tiếng Akha (23 tr.)
- Chữ cái tiếng Albani (24 tr.)
- Chữ cái tiếng Alutor (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Anh Solombala (2 tr.)
- Chữ cái tiếng Aragon (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Archi (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Aromania (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Avar (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Azerbaijan (27 tr.)
B
- Chữ cái tiếng Ba Tư (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Bactria (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Balanta-Ganja (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Balti (23 tr.)
- Chữ cái tiếng Bashkir (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Bắc Altai (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Bắc Thái (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Belarus (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Bengal (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Bisu (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Brahui (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Bukhara (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Bulgari (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Burushaski (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Buryat (11 tr.)
C
- Chữ cái tiếng Chagatai (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Chechen (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh (5 tr.)
- Chữ cái tiếng Chittagong (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Chong (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Chulym (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Chuvash (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Comoros Maore (6 tr.)
D
- Chữ cái tiếng Dacia (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Dargwa (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Daur (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Desiya (1 tr.)
- Chữ cái tiếng Dhivehi (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Digan (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Dogri (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Dolgan (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Domari (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ (20 tr.)
Đ
- Chữ cái đa ngữ (166 tr.)
- Chữ cái tiếng Đông Can (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Đông Hương (14 tr.)
E
- Chữ cái tiếng Elymi (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Erzya (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Eteocrete (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Even (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Evenk (10 tr.)
F
- Chữ cái tiếng Fula (13 tr.)
G
- Chữ cái tiếng Gagauz (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Gawar-Bati (5 tr.)
- Chữ cái tiếng Gilak (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Gujarat (17 tr.)
H
- Chữ cái tiếng Hausa (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Hazara (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Ho (6 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Cappadocia (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos (16 tr.)
I
- Chữ cái tiếng Ingush (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Isan (8 tr.)
J
- Chữ cái tiếng Java (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Juang (2 tr.)
K
- Chữ cái tiếng Kabardia (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Kachin (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Kalam (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Kalmyk (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Karakalpak (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Karakhanid (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Kashmir (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Kazakh (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Ket (5 tr.)
- Chữ cái tiếng Khakas (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Khalaj (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Khmer Surin (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Khowar (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Khvarshi (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Khwarezm (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Kohistan (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Komi-Zyrian (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Krymchak (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Kumyk (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Kumzar (2 tr.)
- Chữ cái tiếng Kundal Shahi (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Kurd (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Kutch (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Kyrgyz (14 tr.)
L
- Chữ cái tiếng Lahnda (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Lak (23 tr.)
- Chữ cái tiếng Lawa Đông (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Lawa Tây (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Lezgi (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Lự (10 tr.)
M
- Chữ cái tiếng Mã Lai (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Macedoni (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Macedoni cổ đại (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Malagasy (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Manumanaw (2 tr.)
- Chữ cái tiếng Marma (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Marwar (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Mazandaran (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Miến Điện (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Mogholi (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Moksha (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Mozarab (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Môn (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Mông Cổ (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Mông Cổ Khamnigan (1 tr.)
- Chữ cái tiếng Mundari (9 tr.)
N
- Chữ cái tiếng Nam Altai (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Nam Thái (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Nam Yukaghir (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Nanai (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Negidal (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Nenets rừng (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Nga (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Nogai (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Nyah Kur (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Nyaw (2 tr.)
O
- Chữ cái tiếng Oriya (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Oroch (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Orok (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Oromo (23 tr.)
- Chữ cái tiếng Ossetia (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Ossetia cổ (2 tr.)
P
- Chữ cái tiếng Pa'O (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai (5 tr.)
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe (6 tr.)
- Chữ cái tiếng Pali (51 tr.)
- Chữ cái tiếng Pashtun (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Phake (5 tr.)
- Chữ cái tiếng Phalura (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Phạn (39 tr.)
- Chữ cái tiếng Phrygia (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Phu Thái (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Punjab (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Pwo Đông (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Pwo Tây (10 tr.)
Q
- Chữ cái tiếng Qashqai (trống)
R
- Chữ cái tiếng Rakhine (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Rohingya (38 tr.)
- Chữ cái tiếng Rumani (10 tr.)
S
- Chữ cái tiếng Saek (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Saho (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Sami Kildin (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Santal (30 tr.)
- Chữ cái tiếng Saraiki (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Shan (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Shina (24 tr.)
- Chữ cái tiếng Shina Kohistan (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Shor (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Sindh (30 tr.)
- Chữ cái tiếng Siwi (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Slav Giáo hội cổ (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Somali (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Sora (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Soyot (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Sunda (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Swahili (16 tr.)
T
- Chữ cái tiếng Tabasaran (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Tachawit (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Tajik (24 tr.)
- Chữ cái tiếng Talysh (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Tamazight Trung Atlas (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Tamil (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Tarifit (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Tatar (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Tatar Siberia (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Tavoy (1 tr.)
- Chữ cái tiếng Tay Dọ (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Taz (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Thái Tống (6 tr.)
- Chữ cái tiếng Thavưng (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ (3 tr.)