Thể loại:Chữ cái
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 200 thể loại con sau, trên tổng số 283 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Chữ cái tiếng Ả Rập (23 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Nam Levant (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Síp (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập-Do Thái (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Abaza (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Abkhaz (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Aceh (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Adygea (32 tr.)
- Chữ cái tiếng Afrikaans (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Ainu (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Ainu Sakhalin (1 tr.)
- Chữ cái tiếng Aiton (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Akha (34 tr.)
- Chữ cái tiếng Albani (33 tr.)
- Chữ cái tiếng Alutor (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Anh Solombala (2 tr.)
- Chữ cái tiếng Aragon (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Archi (5 tr.)
- Chữ cái tiếng Aromania (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Assam (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ) (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Avar (31 tr.)
- Chữ cái tiếng Avesta (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Azerbaijan (39 tr.)
B
- Chữ cái tiếng Ba Tư (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Bactria (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Balanta-Ganja (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Balti (41 tr.)
- Chữ cái tiếng Bantawa (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Bashkir (37 tr.)
- Chữ cái tiếng Bắc Altai (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Bắc Thái (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Belarus (36 tr.)
- Chữ cái tiếng Bengal (34 tr.)
- Chữ cái tiếng Berber-Do Thái (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Bhil (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Bhojpur (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Bishnupriya (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Bisu (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ) (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Brahui (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Bukhara (31 tr.)
- Chữ cái tiếng Bulgari (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Burushaski (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Buryat (17 tr.)
C
- Chữ cái tiếng Camling (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Chagatai (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Chechen (39 tr.)
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Chittagong (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Chong (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Chulym (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Chuvash (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Comoros Maore (12 tr.)
D
- Chữ cái tiếng Dacia (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Dargwa (33 tr.)
- Chữ cái tiếng Daur (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Desiya (6 tr.)
- Chữ cái tiếng Dhivehi (24 tr.)
- Chữ cái tiếng Digan (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Do Thái (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Dogri (30 tr.)
- Chữ cái tiếng Dolgan (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Domari (29 tr.)
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ (22 tr.)
Đ
- Chữ cái đa ngữ (263 tr.)
- Chữ cái tiếng Đông Can (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Đông Hương (20 tr.)
E
- Chữ cái tiếng Elymi (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Erzya (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Eteocrete (6 tr.)
- Chữ cái tiếng Even (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Evenk (16 tr.)
F
- Chữ cái tiếng Fula (21 tr.)
G
- Chữ cái tiếng Gagauz (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Garo (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Gawar-Bati (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Gia Rai (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Gilak (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Gujarat (29 tr.)
H
- Chữ cái tiếng Hajong (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Hausa (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Hazara (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Hindi (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Ho (28 tr.)
- Chữ cái tiếng Hulaulá (5 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Cappadocia (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos (25 tr.)
I
- Chữ cái tiếng Ingush (37 tr.)
- Chữ cái tiếng Isan (14 tr.)
J
- Chữ cái tiếng Jarawa (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Java (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Juang (8 tr.)
K
- Chữ cái tiếng Kabardia (32 tr.)
- Chữ cái tiếng Kachin (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Kalam (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Kalmyk (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Karaim (30 tr.)
- Chữ cái tiếng Karakalpak (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Karakhanid (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Karbi (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Kashmir (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Kazakh (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Ket (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Khakas (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Khalaj (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Khamyang (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Kharia (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Khasi (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Khmer Surin (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Khowar (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Khvarshi (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Khwarezm (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Knaan (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Koda (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Kohistan (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Kok Borok (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Komi-Zyrian (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Konkan (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Korku (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Krymchak (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Kudmal (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Kullu (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Kumyk (32 tr.)
- Chữ cái tiếng Kumzar (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Kundal Shahi (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Kurd (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Kutch (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Kyrgyz (20 tr.)
L
- Chữ cái tiếng Ladino (28 tr.)
- Chữ cái tiếng Lahnda (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Lak (35 tr.)
- Chữ cái tiếng Lawa Đông (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Lawa Tây (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Lezgi (31 tr.)
- Chữ cái tiếng Lishana Deni (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Lishanid Noshan (6 tr.)
- Chữ cái tiếng Lự (14 tr.)
M
- Chữ cái Quốc tế ngữ (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Mã Lai (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Macedoni (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Macedoni cổ đại (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Magar Đông (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Magar Tây (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Maithil (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Malagasy (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Manipur (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Manumanaw (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Marathi (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Marma (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Marwar (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Mazandaran (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Miến Điện (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Mogholi (28 tr.)
- Chữ cái tiếng Moksha (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Mozarab (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Môn (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Mông Cổ (62 tr.)
- Chữ cái tiếng Mông Cổ Khamnigan (1 tr.)
- Chữ cái tiếng Mundari (29 tr.)
N
- Chữ cái tiếng Nam Altai (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Nam Thái (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Nam Yukaghir (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Nanai (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Negidal (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Nenets rừng (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Nepal (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Nga (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Nogai (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Nyah Kur (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Nyaw (8 tr.)
O
- Chữ cái tiếng Oriya (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Oroch (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Orok (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Oromo (35 tr.)
- Chữ cái tiếng Ossetia (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Ossetia cổ (2 tr.)
P
- Chữ cái tiếng Pa'O (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Pali (74 tr.)
- Chữ cái tiếng Pangwala (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Pashtun (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Phake (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Phalura (18 tr.)