Thể loại:Chữ cái
Giao diện
Trang mới nhất và cũ nhất |
---|
Newest pages ordered by last category link update:
Không có trang nào phù hợp với các tiêu chuẩn này. |
Oldest pages ordered by last edit:
Không có trang nào phù hợp với các tiêu chuẩn này. |
Thể loại này chứa các trang liên quan đến chữ cái, bao gồm các nhóm thể loại lớn theo cấp độ.
Thể loại con
Thể loại này có 200 thể loại con sau, trên tổng số 291 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Chữ cái tiếng Ả Rập (28 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Nam Levant (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Síp (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad (26 tr.)
- Chữ cái tiếng Ả Rập-Do Thái (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Abaza (28 tr.)
- Chữ cái tiếng Abkhaz (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Aceh (26 tr.)
- Chữ cái tiếng Adygea (45 tr.)
- Chữ cái tiếng Afrikaans (31 tr.)
- Chữ cái tiếng Ainu (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Ainu Sakhalin (1 tr.)
- Chữ cái tiếng Aiton (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Akha (40 tr.)
- Chữ cái tiếng Albani (39 tr.)
- Chữ cái tiếng Alutor (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Anh Solombala (6 tr.)
- Chữ cái tiếng Aragon (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Archi (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Aromania (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Assam (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ) (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Avar (39 tr.)
- Chữ cái tiếng Avesta (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Azerbaijan (50 tr.)
B
- Chữ cái tiếng Ba Tư (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Bactria (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Balanta-Ganja (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Balti (53 tr.)
- Chữ cái tiếng Bantawa (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Bashkir (48 tr.)
- Chữ cái tiếng Bắc Altai (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Bắc Thái (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Belarus (48 tr.)
- Chữ cái tiếng Bengal (44 tr.)
- Chữ cái tiếng Berber-Do Thái (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Bhil (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Bhojpur (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Bhumij (42 tr.)
- Chữ cái tiếng Bishnupriya (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Bisu (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ) (30 tr.)
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha (28 tr.)
- Chữ cái tiếng Brahui (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Bukhara (42 tr.)
- Chữ cái tiếng Bulgari (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Burushaski (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Buryat (23 tr.)
C
- Chữ cái tiếng Camling (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Chagatai (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Chechen (50 tr.)
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh (26 tr.)
- Chữ cái tiếng Chittagong (29 tr.)
- Chữ cái tiếng Chong (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Chulym (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Chuvash (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Comoros Maore (17 tr.)
D
- Chữ cái tiếng Dacia (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Dargwa (44 tr.)
- Chữ cái tiếng Daur (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Desiya (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Dhivehi (29 tr.)
- Chữ cái tiếng Digan (31 tr.)
- Chữ cái tiếng Do Thái (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Dogri (40 tr.)
- Chữ cái tiếng Dolgan (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Domari (34 tr.)
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ (22 tr.)
Đ
- Chữ cái đa ngữ (355 tr.)
- Chữ cái tiếng Đông Can (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Đông Hương (25 tr.)
E
- Chữ cái tiếng Elymi (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Erzya (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Eteocrete (6 tr.)
- Chữ cái tiếng Even (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Evenk (23 tr.)
F
- Chữ cái tiếng Fula (26 tr.)
G
- Chữ cái tiếng Gagauz (23 tr.)
- Chữ cái tiếng Garo (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Gata' (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Gawar-Bati (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Gia Rai (8 tr.)
- Chữ cái tiếng Gilak (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Gujarat (39 tr.)
H
- Chữ cái tiếng Hajong (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Hausa (24 tr.)
- Chữ cái tiếng Hazara (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Hindi (26 tr.)
- Chữ cái tiếng Ho (43 tr.)
- Chữ cái tiếng Hulaulá (5 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Cappadocia (11 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos (31 tr.)
I
- Chữ cái tiếng Ingush (49 tr.)
- Chữ cái tiếng Isan (19 tr.)
J
- Chữ cái tiếng Jarawa (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Java (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Juang (13 tr.)
K
- Chữ cái tiếng Kabardia (45 tr.)
- Chữ cái tiếng Kachin (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Kalam (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Kalmyk (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Karaim (38 tr.)
- Chữ cái tiếng Karakalpak (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Karakhanid (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Karbi (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Kashmir (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Kazakh (26 tr.)
- Chữ cái tiếng Ket (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Khakas (24 tr.)
- Chữ cái tiếng Khalaj (30 tr.)
- Chữ cái tiếng Khamyang (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Kharia (30 tr.)
- Chữ cái tiếng Khasi (24 tr.)
- Chữ cái tiếng Khmer Surin (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Khowar (24 tr.)
- Chữ cái tiếng Khơ Mú (4 tr.)
- Chữ cái tiếng Khvarshi (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Khwarezm (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Knaan (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Koda (9 tr.)
- Chữ cái tiếng Kohistan (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Kok Borok (18 tr.)
- Chữ cái tiếng Komi-Zyrian (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Konkan (40 tr.)
- Chữ cái tiếng Korku (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Krymchak (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Kudmal (28 tr.)
- Chữ cái tiếng Kullu (12 tr.)
- Chữ cái tiếng Kumyk (43 tr.)
- Chữ cái tiếng Kumzar (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Kundal Shahi (23 tr.)
- Chữ cái tiếng Kurd (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Kutch (29 tr.)
- Chữ cái tiếng Kyrgyz (26 tr.)
L
- Chữ cái tiếng Ladino (33 tr.)
- Chữ cái tiếng Lahnda (19 tr.)
- Chữ cái tiếng Lak (46 tr.)
- Chữ cái tiếng Lawa Đông (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Lawa Tây (17 tr.)
- Chữ cái tiếng Lezgi (42 tr.)
- Chữ cái tiếng Lishana Deni (7 tr.)
- Chữ cái tiếng Lishanid Noshan (6 tr.)
- Chữ cái tiếng Lự (16 tr.)
M
- Chữ cái Quốc tế ngữ (13 tr.)
- Chữ cái tiếng Mã Lai (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Macedoni (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Macedoni cổ đại (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Magar Đông (22 tr.)
- Chữ cái tiếng Magar Tây (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Maithil (26 tr.)
- Chữ cái tiếng Malagasy (27 tr.)
- Chữ cái tiếng Manipur (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Manumanaw (10 tr.)
- Chữ cái tiếng Marathi (26 tr.)
- Chữ cái tiếng Marma (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Marwar (31 tr.)
- Chữ cái tiếng Mazandaran (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Miến Điện (24 tr.)
- Chữ cái tiếng Mogholi (33 tr.)
- Chữ cái tiếng Moksha (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Mozarab (30 tr.)
- Chữ cái tiếng Môn (23 tr.)
- Chữ cái tiếng Mông Cổ (68 tr.)
- Chữ cái tiếng Mông Cổ Khamnigan (1 tr.)
- Chữ cái tiếng Mundari (47 tr.)
N
- Chữ cái tiếng Nam Altai (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Nam Thái (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek (26 tr.)
- Chữ cái tiếng Nam Yukaghir (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Nanai (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Negidal (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Nenets rừng (3 tr.)
- Chữ cái tiếng Nepal (26 tr.)
- Chữ cái tiếng Nga (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Nogai (25 tr.)
- Chữ cái tiếng Nyah Kur (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Nyaw (12 tr.)
O
- Chữ cái tiếng Oriya (14 tr.)
- Chữ cái tiếng Oroch (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Orok (16 tr.)
- Chữ cái tiếng Oromo (42 tr.)
- Chữ cái tiếng Ossetia (23 tr.)
- Chữ cái tiếng Ossetia cổ (2 tr.)
P
- Chữ cái tiếng Pa'O (20 tr.)
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag (36 tr.)
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria (37 tr.)
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching (23 tr.)
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai (15 tr.)
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe (21 tr.)
- Chữ cái tiếng Pali (92 tr.)
- Chữ cái tiếng Pangwala (21 tr.)